Bản dịch của từ Negotiation, trong tiếng Việt

Negotiation,

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negotiation,(Noun)

nɪɡˌəʊʃɪˈeɪʃən
nəˌɡoʊʃiˈeɪʃən
01

Quá trình mà hai hoặc nhiều bên đạt được thỏa thuận chung.

The process by which two or more parties come to a mutual agreement

Ví dụ
02

Hành động hoặc quá trình thương lượng, đặc biệt là trong kinh doanh hoặc chính trị.

The act or process of negotiating especially in business or politics

Ví dụ
03

Một cuộc thảo luận nhằm đạt được thỏa thuận.

A discussion aimed at reaching an agreement

Ví dụ