Bản dịch của từ Negotiation trong tiếng Việt
Negotiation
Negotiation (Noun)
Quá trình đạt được thỏa thuận thông qua thảo luận.
The process of achieving agreement through discussion.
Successful negotiation skills are crucial in resolving conflicts peacefully.
Kỹ năng đàm phán thành công quan trọng trong giải quyết xung đột một cách hòa bình.
The negotiation between the two countries led to a beneficial trade deal.
Cuộc đàm phán giữa hai quốc gia dẫn đến một thỏa thuận thương mại có lợi.
Global negotiations on climate change require cooperation from all nations.
Cuộc đàm phán toàn cầu về biến đổi khí hậu đòi hỏi sự hợp tác từ tất cả các quốc gia.
Kết hợp từ của Negotiation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political negotiation Đàm phán chính trị | The social worker engaged in political negotiation for community development. Người làm công tác xã hội tham gia vào cuộc đàm phán chính trị để phát triển cộng đồng. |
Unsuccessful negotiation Đàm phán không thành công | The unsuccessful negotiation led to a breakdown in community relations. Cuộc đàm phán không thành công dẫn đến sự suy sụp trong mối quan hệ cộng đồng. |
Constant negotiation Đàm phán liên tục | Constant negotiation is essential for resolving social conflicts. Sự đàm phán liên tục là quan trọng để giải quyết xung đột xã hội. |
Behind-the-scenes negotiation Đàm phán nội bộ | The behind-the-scenes negotiation led to a successful compromise. Cuộc đàm phán ngoại cuộc đã dẫn đến một sự thoả hiệp thành công. |
High-level negotiation Đàm phán cấp cao | The high-level negotiation between the government and labor unions was successful. Cuộc đàm phán cấp cao giữa chính phủ và công đoàn đã thành công. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp