Bản dịch của từ Negotiation trong tiếng Việt

Negotiation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negotiation (Noun)

nɪgˌoʊʃiˈeiʃn̩
nɪgˌoʊʃiˈeiʃn̩
01

Quá trình đạt được thỏa thuận thông qua thảo luận.

The process of achieving agreement through discussion.

Ví dụ

Successful negotiation skills are crucial in resolving conflicts peacefully.

Kỹ năng đàm phán thành công quan trọng trong giải quyết xung đột một cách hòa bình.

The negotiation between the two countries led to a beneficial trade deal.

Cuộc đàm phán giữa hai quốc gia dẫn đến một thỏa thuận thương mại có lợi.

Global negotiations on climate change require cooperation from all nations.

Cuộc đàm phán toàn cầu về biến đổi khí hậu đòi hỏi sự hợp tác từ tất cả các quốc gia.

Dạng danh từ của Negotiation (Noun)

SingularPlural

Negotiation

Negotiations

Kết hợp từ của Negotiation (Noun)

CollocationVí dụ

Political negotiation

Đàm phán chính trị

The social worker engaged in political negotiation for community development.

Người làm công tác xã hội tham gia vào cuộc đàm phán chính trị để phát triển cộng đồng.

Unsuccessful negotiation

Đàm phán không thành công

The unsuccessful negotiation led to a breakdown in community relations.

Cuộc đàm phán không thành công dẫn đến sự suy sụp trong mối quan hệ cộng đồng.

Constant negotiation

Đàm phán liên tục

Constant negotiation is essential for resolving social conflicts.

Sự đàm phán liên tục là quan trọng để giải quyết xung đột xã hội.

Behind-the-scenes negotiation

Đàm phán nội bộ

The behind-the-scenes negotiation led to a successful compromise.

Cuộc đàm phán ngoại cuộc đã dẫn đến một sự thoả hiệp thành công.

High-level negotiation

Đàm phán cấp cao

The high-level negotiation between the government and labor unions was successful.

Cuộc đàm phán cấp cao giữa chính phủ và công đoàn đã thành công.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Negotiation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Negotiation

Không có idiom phù hợp