Bản dịch của từ Negotiation, trong tiếng Việt
Negotiation,
Noun [U/C]

Negotiation,(Noun)
nɪɡˌəʊʃɪˈeɪʃən
nəˌɡoʊʃiˈeɪʃən
Ví dụ
02
Hành động hoặc quá trình thương lượng, đặc biệt là trong kinh doanh hoặc chính trị.
The act or process of negotiating especially in business or politics
Ví dụ
03
Một cuộc thảo luận nhằm đạt được thỏa thuận.
A discussion aimed at reaching an agreement
Ví dụ
