Bản dịch của từ Bargainer trong tiếng Việt
Bargainer

Bargainer (Noun)
Người đàm phán các điều khoản và điều kiện của một giao dịch.
A person who negotiates the terms and conditions of a transaction.
The bargainer skillfully negotiated the price of the house.
Người mặc cả khéo léo đàm phán giá nhà.
The bargainer always seeks the best deals at the local market.
Người mặc cả luôn tìm kiếm các giao dịch tốt nhất tại chợ địa phương.
She is known in the community as a talented bargainer.
Cô ấy được biết đến trong cộng đồng là một người mặc cả tài năng.
Bargainer (Verb)
Đàm phán các điều khoản và điều kiện của một giao dịch.
Negotiate the terms and conditions of a transaction.
She is a skilled bargainer when shopping at the market.
Cô ấy là một người mặn nghề khi mua sắm tại chợ.
The couple bargained with the vendor for a lower price.
Cặp đôi đàm phán với người bán để có giá thấp hơn.
He bargains for better deals when buying second-hand items.
Anh ta đàm phán để có thỏa thuận tốt hơn khi mua hàng cũ.
Họ từ
Thuật ngữ "bargainer" diễn tả một cá nhân tham gia vào quá trình thương lượng, thường nhằm đạt được thỏa thuận có lợi cho mình. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên có thể xuất hiện khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi nói. Trong cả hai biến thể này, "bargainer" thường chỉ những người có kỹ năng thương thảo, có thể áp dụng trong bối cảnh thương mại, chính trị hoặc cá nhân.
Từ "bargainer" có nguồn gốc từ động từ "bargain", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "baragin" có nghĩa là "thỏa thuận", và từ tiếng Đức "bargain" có nghĩa tương tự. Rễ từ này phản ánh quá trình thương thảo và đàm phán nhằm đạt được các điều khoản có lợi giữa các bên liên quan. Ý nghĩa hiện tại của "bargainer" thể hiện một cá nhân tham gia vào sự trao đổi này, nhấn mạnh tính chất linh hoạt và chiến lược của các cuộc thương lượng trong kinh doanh và đời sống xã hội.
Từ "bargainer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi trọng tâm thường được đặt vào các thuật ngữ chung hơn. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các tình huống liên quan đến thương lượng trong lĩnh vực kinh doanh hoặc luật pháp, nơi tính khả thi của các thỏa thuận được thảo luận. Trong các cuộc hội thảo hoặc lớp học về kỹ năng đàm phán, "bargainer" cũng thường được đề cập nhằm chỉ ra vai trò của từng cá nhân trong quá trình thương thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp