Bản dịch của từ Bargainer trong tiếng Việt

Bargainer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bargainer (Noun)

bˈɑɹgɪnɚ
bˈɑɹgɪnɚ
01

Người đàm phán các điều khoản và điều kiện của một giao dịch.

A person who negotiates the terms and conditions of a transaction.

Ví dụ

The bargainer skillfully negotiated the price of the house.

Người mặc cả khéo léo đàm phán giá nhà.

The bargainer always seeks the best deals at the local market.

Người mặc cả luôn tìm kiếm các giao dịch tốt nhất tại chợ địa phương.

She is known in the community as a talented bargainer.

Cô ấy được biết đến trong cộng đồng là một người mặc cả tài năng.

Bargainer (Verb)

bˈɑɹgɪnɚ
bˈɑɹgɪnɚ
01

Đàm phán các điều khoản và điều kiện của một giao dịch.

Negotiate the terms and conditions of a transaction.

Ví dụ

She is a skilled bargainer when shopping at the market.

Cô ấy là một người mặn nghề khi mua sắm tại chợ.

The couple bargained with the vendor for a lower price.

Cặp đôi đàm phán với người bán để có giá thấp hơn.

He bargains for better deals when buying second-hand items.

Anh ta đàm phán để có thỏa thuận tốt hơn khi mua hàng cũ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bargainer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bargainer

Không có idiom phù hợp