Bản dịch của từ Barge in trong tiếng Việt

Barge in

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barge in (Phrase)

bˈɑɹdʒ ɨn
bˈɑɹdʒ ɨn
01

Nhập một cách thô lỗ hoặc đột ngột.

Enter rudely or abruptly.

Ví dụ

She barged in during the meeting without knocking or asking.

Cô ấy xông vào trong cuộc họp mà không gõ cửa hay hỏi.

He did not barge in on their conversation, respecting their privacy.

Anh ấy đã không xông vào cuộc trò chuyện của họ, tôn trọng sự riêng tư.

Did you see him barge in unexpectedly at the party last night?

Bạn có thấy anh ấy xông vào bất ngờ tại bữa tiệc tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barge in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barge in

Không có idiom phù hợp