Bản dịch của từ Barky trong tiếng Việt

Barky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barky (Adjective)

bˈɑɹki
bˈɑɹki
01

Giống vỏ cây về kết cấu hoặc hình dáng.

Resembling bark in texture or appearance.

Ví dụ

The barky texture of the community art project impressed many visitors.

Kết cấu giống vỏ cây của dự án nghệ thuật cộng đồng gây ấn tượng với nhiều du khách.

The event did not have a barky appearance; it looked very polished.

Sự kiện không có vẻ ngoài giống vỏ cây; nó trông rất bóng bẩy.

Does the barky style of the furniture appeal to your taste?

Phong cách giống vỏ cây của đồ nội thất có thu hút bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barky

Không có idiom phù hợp