Bản dịch của từ Barky trong tiếng Việt
Barky
Adjective

Barky (Adjective)
bˈɑɹki
bˈɑɹki
01
Giống vỏ cây về kết cấu hoặc hình dáng.
Resembling bark in texture or appearance.
Ví dụ
The barky texture of the community art project impressed many visitors.
Kết cấu giống vỏ cây của dự án nghệ thuật cộng đồng gây ấn tượng với nhiều du khách.
The event did not have a barky appearance; it looked very polished.
Sự kiện không có vẻ ngoài giống vỏ cây; nó trông rất bóng bẩy.