Bản dịch của từ Barky trong tiếng Việt
Barky

Barky (Adjective)
Giống vỏ cây về kết cấu hoặc hình dáng.
Resembling bark in texture or appearance.
The barky texture of the community art project impressed many visitors.
Kết cấu giống vỏ cây của dự án nghệ thuật cộng đồng gây ấn tượng với nhiều du khách.
The event did not have a barky appearance; it looked very polished.
Sự kiện không có vẻ ngoài giống vỏ cây; nó trông rất bóng bẩy.
Does the barky style of the furniture appeal to your taste?
Phong cách giống vỏ cây của đồ nội thất có thu hút bạn không?
Họ từ
Từ "barky" thường được sử dụng để mô tả đặc tính gắn liền với âm thanh giống như tiếng sủa của chó. Nó có thể chỉ về một con chó hay sủa thường xuyên hoặc chất giọng, tính cách của một người nào đó có vẻ khó chịu, hung hăng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi hơn so với tiếng Anh Anh, nơi "barky" không phổ biến trong ngữ cảnh miêu tả tính cách. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh văn hóa.
Từ "barky" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bercan", nghĩa là "sủa", liên quan đến âm thanh mà chó phát ra. Cụm từ này có thể được liên kết với từ "bark", mang nghĩa là tiếng sủa của chó, dưới dạng tính từ để mô tả tính cách hoặc hành động tương tự. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh đặc điểm của âm thanh sủa, thường dùng để chỉ những con vật có tính cách hiếu động hoặc hoạt bát.
Từ "barky" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này được sử dụng để mô tả hành vi của chó, đặc biệt là khi chúng sủa nhiều hoặc có tính cách hiếu động. "Barky" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến thú cưng hoặc trong văn phong miêu tả động vật, nhưng không thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp