Bản dịch của từ Barrio trong tiếng Việt

Barrio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barrio (Noun)

ˈbɑ.ri.oʊ
ˈbɑ.ri.oʊ
01

Một quận của một thị trấn ở tây ban nha và các nước nói tiếng tây ban nha.

A district of a town in spain and spanishspeaking countries.

Ví dụ

The barrio in Madrid is known for its vibrant community spirit.

Khu phố ở Madrid nổi tiếng với tinh thần cộng đồng sôi nổi.

She avoided the barrio in Barcelona due to safety concerns.

Cô ấy tránh xa khu phố ở Barcelona vì lo lắng về an ninh.

Is the barrio in Mexico City a popular tourist attraction?

Khu phố ở Mexico City có phải là điểm du lịch phổ biến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barrio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barrio

Không có idiom phù hợp