Bản dịch của từ Barrio trong tiếng Việt
Barrio

Barrio (Noun)
The barrio in Madrid is known for its vibrant community spirit.
Khu phố ở Madrid nổi tiếng với tinh thần cộng đồng sôi nổi.
She avoided the barrio in Barcelona due to safety concerns.
Cô ấy tránh xa khu phố ở Barcelona vì lo lắng về an ninh.
Is the barrio in Mexico City a popular tourist attraction?
Khu phố ở Mexico City có phải là điểm du lịch phổ biến không?
Họ từ
Từ "barrio" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, chỉ một khu vực hay khu phố, thường là nơi cư trú của cộng đồng người nói tiếng Tây Ban Nha hoặc các nhóm dân tộc thiểu số khác ở các thành phố lớn. Trong tiếng Anh, "barrio" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa Mỹ Latinh và thường không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Anh. Ở Mỹ, từ này có xu hướng được phát âm là /ˈbɑːr.i.oʊ/, trong khi ở Anh, phonetics có thể biến đổi theo cách phát âm nhưng không phổ biến.
Từ "barrio" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, nhưng xuất phát từ tiếng latinh "barrium", nghĩa là "khu vực". Trong tiếng Tây Ban Nha, nó được sử dụng để chỉ các khu phố, đặc biệt là những khu dân cư nghèo khó trong các thành phố lớn. Từ thế kỷ 19, "barrio" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến ở Hoa Kỳ, phản ánh sự đa dạng về văn hóa và cộng đồng của các khu vực dân cư. Sự phát triển này kết nối với nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh vai trò của các khu phố trong xã hội.
Từ "barrio" ít phổ biến trong các phần thi của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các đề tài liên quan đến xã hội hoặc văn hóa, song không nằm trong danh sách từ vựng chính. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "barrio" thường được sử dụng để chỉ một khu phố hoặc khu dân cư, đặc biệt là tại các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha, phản ánh các vấn đề như đô thị hóa, bản sắc văn hóa và sự phân hóa xã hội. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cộng đồng văn hóa và di dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp