Bản dịch của từ Based on hard data trong tiếng Việt

Based on hard data

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Based on hard data (Phrase)

01

Được thiết lập dựa trên thông tin thực tế hoặc bằng chứng.

Established on factual information or evidence.

Ví dụ

The report is based on hard data from 2022 census statistics.

Báo cáo dựa trên dữ liệu thực tế từ thống kê dân số năm 2022.

Their conclusions are not based on hard data, but on opinions.

Kết luận của họ không dựa trên dữ liệu thực tế, mà là ý kiến.

Is your analysis based on hard data from reliable sources?

Phân tích của bạn có dựa trên dữ liệu thực tế từ nguồn đáng tin cậy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Based on hard data cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Based on hard data

Không có idiom phù hợp