Bản dịch của từ Based on hard data trong tiếng Việt
Based on hard data
Based on hard data (Phrase)
Được thiết lập dựa trên thông tin thực tế hoặc bằng chứng.
Established on factual information or evidence.
The report is based on hard data from 2022 census statistics.
Báo cáo dựa trên dữ liệu thực tế từ thống kê dân số năm 2022.
Their conclusions are not based on hard data, but on opinions.
Kết luận của họ không dựa trên dữ liệu thực tế, mà là ý kiến.
Is your analysis based on hard data from reliable sources?
Phân tích của bạn có dựa trên dữ liệu thực tế từ nguồn đáng tin cậy không?
Cụm từ "based on hard data" được hiểu là "dựa trên dữ liệu chắc chắn", thường chỉ việc sử dụng các thông tin cụ thể và có thể kiểm chứng để đưa ra phân tích, quyết định hay lập luận. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng cụm từ này tương tự nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh pháp lý hoặc nghiên cứu. Cụm từ này có tính chất phổ quát trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế và phân tích dữ liệu.
Từ "based" bắt nguồn từ động từ "base", có nguồn gốc từ tiếng Latin "basis", có nghĩa là "chiếu rọi, nền tảng". "Basis" lại xuất phát từ tiếng Hy Lạp "basis", mang nghĩa là "đi, bước". Trong tiếng Anh hiện đại, "based on" thể hiện ý nghĩa được xây dựng trên một nền tảng hoặc căn cứ cụ thể. Sự kết hợp giữa ý nghĩa nguyên thủy và cách sử dụng hiện tại cho thấy sự nhấn mạnh vào tính hợp lệ và đáng tin cậy của dữ liệu trong các luận điểm.
Cụm từ "based on hard data" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và chuyên ngành, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, phân tích số liệu và báo cáo. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện thường xuyên trong phần Writing và Reading, nơi người học cần sử dụng thông tin cụ thể và có dẫn chứng. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong Listening và Speaking có thể ít hơn, do ngữ cảnh giao tiếp thường không yêu cầu độ chính xác cao về dữ liệu. Cụm từ này hữu ích khi thảo luận về các quyết định hoặc kết luận dựa trên bằng chứng rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp