Bản dịch của từ Based on hard facts trong tiếng Việt
Based on hard facts

Based on hard facts (Phrase)
Thông tin hoặc chi tiết đã được chứng minh là đúng và không chỉ là ý kiến hay lý thuyết.
Information or details that are proven to be true and not just opinions or theories.
The report is based on hard facts about poverty in America.
Báo cáo dựa trên các sự thật về nghèo đói ở Mỹ.
The article is not based on hard facts; it's purely opinion.
Bài viết không dựa trên sự thật; nó hoàn toàn là ý kiến.
Are the statistics in your essay based on hard facts or assumptions?
Các số liệu trong bài luận của bạn có dựa trên sự thật không?
Cụm từ "based on hard facts" thường được sử dụng để chỉ việc xây dựng lập luận hoặc quyết định dựa trên các dữ liệu cụ thể, chính xác và có thể kiểm chứng, không phải trên cảm xúc hay giả thuyết. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như nghiên cứu, kinh doanh và phân tích. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa lẫn cách sử dụng của cụm từ này; cả hai đều nhấn mạnh tính khách quan và logic trong quá trình ra quyết định.
Cụm từ "based on hard facts" xuất phát từ từ "base", có nguồn gốc từ tiếng Latin "basis", nghĩa là "nền tảng". Từ "hard" được bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hard", có nghĩa là "chắc chắn" hoặc "vững chắc", trong khi "fact" có nguồn gốc từ tiếng Latin "factum", nghĩa là "sự việc được thực hiện". Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh việc xây dựng lập luận dựa trên nền tảng vững chắc, có cơ sở và thực tế, nhằm tăng cường độ tin cậy và tính hợp lý trong các cuộc tranh luận hay nghiên cứu.
Cụm từ "based on hard facts" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà việc lập luận dựa trên chứng cứ cụ thể là cần thiết. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, thảo luận chính trị, hoặc trong các bài thuyết trình, nhấn mạnh tầm quan trọng của dữ liệu đáng tin cậy và thông tin khách quan trong quá trình ra quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp