Bản dịch của từ Based on hard facts trong tiếng Việt

Based on hard facts

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Based on hard facts (Phrase)

bˈeɪst ˈɑn hˈɑɹd fˈækts
bˈeɪst ˈɑn hˈɑɹd fˈækts
01

Thông tin hoặc chi tiết đã được chứng minh là đúng và không chỉ là ý kiến hay lý thuyết.

Information or details that are proven to be true and not just opinions or theories.

Ví dụ

The report is based on hard facts about poverty in America.

Báo cáo dựa trên các sự thật về nghèo đói ở Mỹ.

The article is not based on hard facts; it's purely opinion.

Bài viết không dựa trên sự thật; nó hoàn toàn là ý kiến.

Are the statistics in your essay based on hard facts or assumptions?

Các số liệu trong bài luận của bạn có dựa trên sự thật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/based on hard facts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Based on hard facts

Không có idiom phù hợp