Bản dịch của từ Bashing trong tiếng Việt
Bashing

Bashing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của bash.
Present participle and gerund of bash.
She was bashing the keyboard in frustration.
Cô ấy đang đập bàn phím trong sự thất vọng.
The children were bashing the pinata at the party.
Những đứa trẻ đang đập chiếc pinata tại bữa tiệc.
He was bashing the drum loudly during the performance.
Anh ấy đang đập trống ồn ào trong buổi biểu diễn.
Dạng động từ của Bashing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bashing |
Họ từ
Từ "bashing" thường được sử dụng để mô tả hành động tấn công hoặc chỉ trích một cách mạnh mẽ, thường liên quan đến việc gây tổn hại về tinh thần hoặc thể chất. Trong ngữ cảnh chính trị hay xã hội, "bashing" chỉ việc tấn công một nhóm hoặc cá nhân dựa trên đặc điểm như chủng tộc, giới tính hoặc quan điểm. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu là ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, tuy nhiên bản chất của từ này vẫn tương đồng trong cả hai dạng.
Từ "bashing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "bash", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bashian", mang nghĩa là đánh mạnh hoặc tấn công. Trong tiếng Latin, từ gốc có thể liên kết tới "battuere", có nghĩa là đánh đập. Trong lịch sử, "bashing" thường được sử dụng để chỉ hành động tấn công hoặc chỉ trích mãnh liệt, thường trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất bạo lực và phê phán, tương ứng với cách sử dụng ban đầu của nó.
Từ "bashing" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong phần viết và nói, đặc biệt liên quan đến chủ đề tranh luận hoặc chỉ trích. Trong ngữ cảnh khác, "bashing" thường sử dụng để chỉ hành động chỉ trích gay gắt hoặc tấn công vào một cá nhân hay nhóm vì lý do nào đó, như trong chính trị hay thể thao. Từ này cũng xuất hiện trong các bài báo và mạng xã hội khi nói về sự lớn tiếng phản đối hoặc đánh giá tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp