Bản dịch của từ Bashing trong tiếng Việt

Bashing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bashing (Verb)

bˈæʃɪŋ
bˈæʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của bash.

Present participle and gerund of bash.

Ví dụ

She was bashing the keyboard in frustration.

Cô ấy đang đập bàn phím trong sự thất vọng.

The children were bashing the pinata at the party.

Những đứa trẻ đang đập chiếc pinata tại bữa tiệc.

He was bashing the drum loudly during the performance.

Anh ấy đang đập trống ồn ào trong buổi biểu diễn.

Dạng động từ của Bashing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bashing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bashing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bashing

Không có idiom phù hợp