Bản dịch của từ Basho trong tiếng Việt
Basho
Basho (Noun)
Một giải đấu vật sumo.
The basho in Tokyo attracts thousands of sumo wrestling fans each year.
Giải basho ở Tokyo thu hút hàng ngàn người hâm mộ sumo mỗi năm.
Last year's basho did not have any foreign wrestlers participating.
Giải basho năm ngoái không có đô vật nước ngoài nào tham gia.
Is the basho scheduled for next month in Osaka?
Giải basho có được lên lịch vào tháng tới ở Osaka không?
Basho (芭蕉) là một từ gốc Nhật Bản chỉ về cây chuối. Ngoài ra, từ này còn đề cập đến Matsuo Bashō, một trong những nhà thơ haiku vĩ đại nhất của Nhật Bản trong thế kỷ 17. Ông nổi tiếng với việc kết hợp thiên nhiên và cảm xúc con người qua những vần thơ ngắn gọn, súc tích. Từ "basho" còn mang ý nghĩa "nơi" trong tiếng Nhật, thường được dùng trong các tác phẩm văn học để chỉ vị trí không gian và cảm xúc.
Từ "basho" xuất phát từ tiếng Nhật, có nguồn gốc từ chữ "basyo" (芭蕉), chỉ cây chuối. Chữ này có liên quan đến Matsuo Bashō (松尾 芭蕉), một thi sĩ nổi tiếng của thế kỷ 17, người đã sử dụng hình ảnh cây chuối để phản ánh phong cảnh tự nhiên và cảm xúc trong thơ haiku của mình. Sự kết nối giữa từ "basho" với thi ca tạo nên ý nghĩa sâu sắc, phản ánh sự giao thoa giữa thiên nhiên và nghệ thuật trong văn hóa Nhật Bản, và ngày nay còn được sử dụng để chỉ những nơi quan trọng trong việc sáng tác và thưởng thức thơ ca.
Từ "basho" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, thường được dùng để chỉ một địa điểm hoặc vị trí, đặc biệt trong bối cảnh của thơ haiku. Trong bốn thành phần của IELTS, sự xuất hiện của từ này là rất hiếm, chủ yếu liên quan đến đoạn văn hóa hoặc nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "basho" được sử dụng trong văn học để chỉ không gian sáng tác hoặc biểu đạt cá nhân, thường được liên kết với sự tĩnh lặng và thiên nhiên.