Bản dịch của từ Sumo trong tiếng Việt
Sumo
Sumo (Noun)
Một hình thức đấu vật hạng nặng của nhật bản, trong đó đô vật thắng trận bằng cách buộc đối thủ của mình ra ngoài một vòng tròn được đánh dấu hoặc bằng cách khiến đối thủ chạm đất bằng bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể ngoại trừ lòng bàn chân.
A japanese form of heavyweight wrestling, in which a wrestler wins a bout by forcing his opponent outside a marked circle or by making him touch the ground with any part of his body except the soles of his feet.
Sumo is a traditional Japanese wrestling sport with strict rules.
Sumo là một môn thể thao đấu vật truyền thống của Nhật Bản với các quy tắc nghiêm ngặt.
In sumo, wrestlers aim to push their opponents out of the ring.
Trong sumo, các vận động viên nhằm đẩy đối thủ của họ ra khỏi vòng đấu.
The winner in sumo is determined by who touches the ground first.
Người chiến thắng trong sumo được xác định bằng việc ai chạm đất trước.
Họ từ
Từ "sumo" đề cập đến một môn thể thao đấu vật truyền thống của Nhật Bản, nổi bật với hình thức thi đấu giữa các võ sĩ nặng ký gọi là "rikishi". Môn thể thao này không chỉ là một cuộc thi thể lực mà còn mang đậm yếu tố văn hóa, tâm linh, với nhiều nghi thức kèm theo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về phát âm trong ngữ điệu địa phương.
Từ "sumo" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, nhưng phần gốc Latin không áp dụng trực tiếp do đặc trưng văn hóa và ngôn ngữ của môn thể thao này. "Sumo" xuất phát từ động từ Nhật "sumō", có nghĩa là "đẩy" hoặc "túm lấy". Môn thể thao này đã phát triển từ thế kỷ 6, với ảnh hưởng văn hóa Shinto và các nghi lễ truyền thống. Ngày nay, từ "sumo" không chỉ thể hiện một hình thức võ thuật mà còn phản ánh các giá trị văn hóa Nhật Bản.
Từ "sumo" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao và văn hóa Nhật Bản, nhưng tần suất sử dụng của nó trong các thành phần của IELTS tương đối thấp. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, "sumo" có thể được đề cập trong các bài thi liên quan đến văn hóa hoặc thể thao, nhưng không phổ biến như những từ ngữ khác. Ngoài ra, "sumo" còn được sử dụng trong các tình huống khi nói về du lịch, phong tục tập quán hoặc khi phân tích các môn thể thao truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp