Bản dịch của từ Sumo trong tiếng Việt

Sumo

Noun [U/C]

Sumo (Noun)

sˈumoʊ
sˈumoʊ
01

Một hình thức đấu vật hạng nặng của nhật bản, trong đó đô vật thắng trận bằng cách buộc đối thủ của mình ra ngoài một vòng tròn được đánh dấu hoặc bằng cách khiến đối thủ chạm đất bằng bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể ngoại trừ lòng bàn chân.

A japanese form of heavyweight wrestling, in which a wrestler wins a bout by forcing his opponent outside a marked circle or by making him touch the ground with any part of his body except the soles of his feet.

Ví dụ

Sumo is a traditional Japanese wrestling sport with strict rules.

Sumo là một môn thể thao đấu vật truyền thống của Nhật Bản với các quy tắc nghiêm ngặt.

In sumo, wrestlers aim to push their opponents out of the ring.

Trong sumo, các vận động viên nhằm đẩy đối thủ của họ ra khỏi vòng đấu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sumo

Không có idiom phù hợp