Bản dịch của từ Wrestler trong tiếng Việt
Wrestler
Wrestler (Noun)
John is a famous wrestler in the local wrestling league.
John là một đô vật nổi tiếng trong giải đấu đô vật địa phương.
Many people do not watch wrestling matches regularly.
Nhiều người không xem các trận đấu đô vật thường xuyên.
Is Maria the best wrestler in her school?
Maria có phải là đô vật giỏi nhất trong trường của cô không?
Dạng danh từ của Wrestler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wrestler | Wrestlers |
Wrestler (Verb)
Many young athletes wrestle to improve their physical fitness and discipline.
Nhiều vận động viên trẻ tham gia đấu vật để cải thiện sức khỏe.
Not every student wrestles; some prefer basketball or soccer instead.
Không phải mọi sinh viên đều tham gia đấu vật; một số thích bóng rổ.
Do you think more children should wrestle in school programs?
Bạn có nghĩ rằng nhiều trẻ em nên tham gia đấu vật trong trường không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Wrestler cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "wrestler" chỉ người tham gia môn đấu vật, một môn thể thao chiến đấu nơi các đối thủ thi đấu bằng cách sử dụng sức mạnh cơ bắp cùng kỹ thuật để hạ gục nhau. Trong tiếng Anh Anh, "wrestler" có thể được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn hóa thể thao, đấu vật ở Mỹ thường liên quan đến giải trí và sự kiện lớn, trong khi ở Anh thường mang tính chất truyền thống hơn.
Từ "wrestler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wrestle," xuất phát từ tiếng Old English "wræstlian," có nghĩa là "đấu vật." Theo giả thuyết, từ này có liên quan đến từ gốc Germanic *wrastl, mang ý nghĩa tương tự. Sự phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong các hình thức thể thao và giải trí, nơi đấu vật trở thành một môn thể thao chất lượng cao và phổ biến. Ngày nay, "wrestler" chỉ những người tham gia vào hoạt động đấu vật, biểu tượng cho sức mạnh và kỹ thuật trong thi đấu.
Từ "wrestler" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là khi thảo luận về giải đấu vật. Trong phần Viết và Nói, nó được sử dụng để mô tả những cá nhân tham gia vào các môn thể thao vật, thường liên quan đến các chủ đề về thể thao, sự cạnh tranh và kỷ luật. Từ này gắn liền với các tình huống giải trí và thể thao, nhất là trong các dịp tổ chức sự kiện thể thao lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp