Bản dịch của từ Heavyweight trong tiếng Việt
Heavyweight
Heavyweight (Adjective)
Có trọng lượng trên mức trung bình.
Of aboveaverage weight.
The heavyweight issue of poverty affects many people in society.
Vấn đề nặng ký về nghèo đóng một vai trò quan trọng trong xã hội.
She avoided discussing heavyweight topics in her IELTS writing practice.
Cô ấy tránh thảo luận các chủ đề nặng ký trong bài tập viết IELTS của mình.
Is it common to address heavyweight issues in IELTS speaking exams?
Có phổ biến không khi đề cập đến các vấn đề nặng ký trong kỳ thi nói IELTS?
She won the heavyweight boxing match.
Cô ấy đã giành chiến thắng trong trận đấu quyền anh hạng nặng.
He is not a fan of heavyweight movies.
Anh ấy không phải là người hâm mộ phim hạng nặng.
Heavyweight (Noun)
He won the championship in the heavyweight category last year.
Anh ấy đã giành chức vô địch ở hạng cân nặng nặng lượng năm ngoái.
She doesn't enjoy watching heavyweight boxing matches.
Cô ấy không thích xem các trận đấu quyền anh hạng nặng lượng.
Is the heavyweight division the most popular in boxing?
Hạng cân nặng lượng có phải là hạng môn thể thao quyền anh phổ biến nhất không?
He won the heavyweight boxing championship last year.
Anh ấy đã giành chức vô địch quyền anh hạng nặng năm ngoái.
She is not interested in watching heavyweight matches.
Cô ấy không quan tâm xem các trận đấu hạng nặng.
Một người hoặc vật có trọng lượng trên mức trung bình.
A person or thing of aboveaverage weight.
John is a heavyweight in the IELTS writing community.
John là một người nặng cân trong cộng đồng viết IELTS.
I don't want to discuss heavyweight topics in my speaking test.
Tôi không muốn thảo luận về các chủ đề nặng cân trong bài thi nói của mình.
Is being a heavyweight writer beneficial for IELTS preparation?
Việc trở thành một tác giả nặng cân có lợi ích cho việc chuẩn bị IELTS không?
She is a heavyweight in the social media industry.
Cô ấy là một người nặng ký trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội.
He is not a heavyweight when it comes to social influence.
Anh ấy không phải là người nặng ký khi nói đến ảnh hưởng xã hội.
Họ từ
"Heavyweight" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một người hoặc vật có trọng lượng lớn, đặc biệt trong các môn thể thao như boxing, nơi "heavyweight" mô tả hạng cân lớn nhất. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng nó rộng rãi hơn cho các nghĩa khác như chỉ sự ảnh hưởng hoặc tầm quan trọng. Phiên âm có thể khác nhau nhẹ qua giọng nói nhưng nghĩa cốt lõi không thay đổi.
Từ "heavyweight" xuất phát từ tổ hợp hai từ tiếng Anh "heavy" (nặng) và "weight" (trọng lượng), có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gravis" (nặng). Lịch sử từ này gắn liền với các môn thể thao, đặc biệt là quyền anh, nơi "heavyweight" chỉ các võ sĩ có trọng lượng lớn, làm nổi bật sự mạnh mẽ và sức mạnh thể chất. Hiện nay, từ này không chỉ dùng trong thể thao mà còn chỉ những người có ảnh hưởng lớn trong các lĩnh vực khác.
Từ "heavyweight" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kì thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Listening, liên quan đến các chủ đề thể thao hoặc kinh tế. Trong bối cảnh thể thao, nó chỉ những võ sĩ nặng ký trong boxing hoặc môn thể thao khác. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong lĩnh vực kinh tế để chỉ những công ty lớn có tầm ảnh hưởng. Sự xuất hiện của từ này phản ánh vai trò quan trọng của nó trong các ngữ cảnh mô tả đặc điểm nổi bật hoặc sức mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp