Bản dịch của từ Heaviest trong tiếng Việt

Heaviest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heaviest (Adjective)

hˈiːvɪəst
ˈhiviəst
01

Có trọng lượng lớn nhất hoặc khó nâng hoặc mang nhất so với những thứ khác

Having the most weight or being the most difficult to lift or carry compared to others

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mức độ hoặc tác động dữ dội hoặc nghiêm trọng nhất

Most intense or severe in degree or effect

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heaviest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 12/12/2020
[...] Across all three years, the teens/young adult group has the use of mobile phones, averaging around 47 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 12/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] When each employee handles a workload, a smaller workforce is required [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] With taxes levied on cars and automotive components, the production process may become costlier [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family
[...] Firstly, since people these days tend to have workloads and more hectic schedules than in the past, sitting down to share a meal with their family members might not be a convenient choice [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Family

Idiom with Heaviest

Không có idiom phù hợp