Bản dịch của từ Basic principles trong tiếng Việt

Basic principles

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basic principles (Phrase)

bˈeɪsɨk pɹˈɪnsəpəlz
bˈeɪsɨk pɹˈɪnsəpəlz
01

Những ý tưởng hoặc quy tắc cơ bản tạo thành nền tảng của một cái gì đó.

Fundamental ideas or rules that form the basis of something.

Ví dụ

Basic principles of fairness guide our social justice discussions in 2023.

Các nguyên tắc cơ bản về công bằng hướng dẫn các cuộc thảo luận về công lý xã hội năm 2023.

The basic principles of equality are not always respected in society.

Các nguyên tắc cơ bản về bình đẳng không phải lúc nào cũng được tôn trọng trong xã hội.

What are the basic principles of social responsibility in modern communities?

Các nguyên tắc cơ bản về trách nhiệm xã hội trong cộng đồng hiện đại là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basic principles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basic principles

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.