Bản dịch của từ Basic principles trong tiếng Việt
Basic principles

Basic principles (Phrase)
Những ý tưởng hoặc quy tắc cơ bản tạo thành nền tảng của một cái gì đó.
Fundamental ideas or rules that form the basis of something.
Basic principles of fairness guide our social justice discussions in 2023.
Các nguyên tắc cơ bản về công bằng hướng dẫn các cuộc thảo luận về công lý xã hội năm 2023.
The basic principles of equality are not always respected in society.
Các nguyên tắc cơ bản về bình đẳng không phải lúc nào cũng được tôn trọng trong xã hội.
What are the basic principles of social responsibility in modern communities?
Các nguyên tắc cơ bản về trách nhiệm xã hội trong cộng đồng hiện đại là gì?
Nguyên tắc cơ bản (basic principles) đề cập đến những quy tắc, tiêu chí hoặc lý thuyết nền tảng mà từ đó các lý thuyết hoặc hệ thống phức tạp hơn có thể được phát triển. Khái niệm này thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, triết học và giáo dục. Không có sự khác biệt đáng kể nào giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau đôi chút trong việc nhấn mạnh tính thực tiễn hoặc lý thuyết của nguyên tắc đó.
Thuật ngữ "basic principles" có nguồn gốc từ tiếng Latin "principium", có nghĩa là "nguyên lý" hoặc "điểm khởi đầu". Từ này kết hợp với "basic" từ tiếng Latin "basis", nghĩa là "cơ sở". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của tri thức, nơi các nguyên lý cốt yếu tạo thành nền tảng cho các lý thuyết phức tạp hơn. Ngày nay, "basic principles" được sử dụng để chỉ những quy tắc hay nguyên tắc nền tảng trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến triết học.
Cụm từ "basic principles" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi học viên được yêu cầu phân tích hoặc mô tả các khái niệm nền tảng trong các lĩnh vực như khoa học, xã hội học và kinh tế. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này chỉ những nguyên tắc cơ bản điều chỉnh các lý thuyết, phương pháp hoặc quy trình. Ngoài ra, "basic principles" cũng thường được sử dụng trong giảng dạy, sách giáo khoa và tài liệu nghiên cứu để khái quát các nền tảng cần thiết cho việc hiểu biết sâu hơn về một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp