Bản dịch của từ Basified trong tiếng Việt
Basified

Basified (Verb)
Many activists basified their arguments to appeal to broader audiences effectively.
Nhiều nhà hoạt động đã điều chỉnh lập luận của họ để thu hút khán giả.
They did not basify their discussions, limiting their impact on social change.
Họ không điều chỉnh các cuộc thảo luận của mình, hạn chế tác động đến thay đổi xã hội.
Did the speakers basify their points during the community meeting last week?
Các diễn giả đã điều chỉnh các quan điểm của họ trong cuộc họp cộng đồng tuần trước chưa?
Họ từ
Từ "basified" mang nghĩa là quá trình hoặc trạng thái mà một chất hoặc dung dịch trở thành bazơ hoặc được gia tăng tính bazơ. Trong hóa học, từ này thường được dùng để chỉ phản ứng mà trong đó axit được trung hòa bằng bazơ. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "basified" được sử dụng tương tự với nghĩa không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, từ thường được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh kỹ thuật chuyên môn.
Từ “basified” xuất phát từ gốc Latin “basis”, có nghĩa là "cơ sở" hoặc "đáy". Trong ngữ cảnh hóa học, từ này chỉ sự chuyển đổi của một chất thành dạng kiềm hoặc việc làm tăng mức độ pH. Từ thế kỷ 20, thuật ngữ này ngày càng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu về hóa học môi trường và sinh học, phản ánh vai trò quan trọng của các quá trình kiềm hóa trong các hệ sinh thái và ứng dụng công nghiệp hiện đại.
Từ "basified" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh hóa học để mô tả quá trình tăng pH của một dung dịch. Cụ thể, "basified" thường xuất hiện trong cuộc thảo luận về phản ứng hóa học hoặc các nghiên cứu liên quan đến môi trường.