Bản dịch của từ Basis of estimate trong tiếng Việt

Basis of estimate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basis of estimate (Noun)

bˈeɪsəs ˈʌv ˈɛstəmət
bˈeɪsəs ˈʌv ˈɛstəmət
01

Hỗ trợ hoặc nền tảng cho một ý tưởng, lập luận hoặc quy trình.

The underlying support or foundation for an idea, argument, or process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Căn cứ mà một tài khoản, ước tính hoặc tính toán cụ thể được thực hiện.

The basis on which a particular account, estimate, or calculation is made.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tập hợp các nguyên tắc hoặc giá trị đã được thiết lập mà trên đó các đánh giá được thực hiện.

An established set of principles or values on which assessments are made.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basis of estimate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basis of estimate

Không có idiom phù hợp