Bản dịch của từ Basketball shoe trong tiếng Việt
Basketball shoe

Basketball shoe (Noun)
LeBron James wore his new basketball shoes during the last game.
LeBron James đã mang giày bóng rổ mới trong trận đấu vừa qua.
Many players do not have proper basketball shoes for the tournament.
Nhiều cầu thủ không có giày bóng rổ phù hợp cho giải đấu.
Do you think basketball shoes improve player performance on the court?
Bạn có nghĩ rằng giày bóng rổ cải thiện hiệu suất của cầu thủ trên sân không?
Giày bóng rổ là kiểu giày thể thao thiết kế đặc biệt để hỗ trợ vận động trong môn bóng rổ. Đặc điểm của giày bóng rổ là đế cao su bền, thiết kế ôm khít bàn chân và có độ đệm tốt nhằm giảm chấn thương trong quá trình di chuyển nhanh và nhảy cao. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ "basketball shoe" với cùng một cách viết và ý nghĩa.
Từ "basketball shoe" được hợp thành từ "basketball" và "shoe". "Basketball" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm "basket" (rổ) và "ball" (bóng), được sáng chế vào cuối thế kỷ 19 để chỉ môn thể thao ném bóng vào rổ. "Shoe" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sceo", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. "Basketball shoe" hiện tại ám chỉ loại giày thiết kế đặc biệt cho môn bóng rổ, với các đặc điểm hỗ trợ kỹ thuật và giữ thăng bằng trong khi thi đấu.
Đôi giày bóng rổ (basketball shoe) xuất hiện với tần suất không đều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi đề tài thể thao thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thời trang thể thao, nhu cầu tập luyện thể chất, và trong các hội thảo về sức khỏe. Sự phổ biến của giày bóng rổ cũng phản ánh xu hướng tiêu dùng trong văn hóa hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp