Bản dịch của từ Basketball shoe trong tiếng Việt

Basketball shoe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basketball shoe (Noun)

bˈæskətbˌɔl ʃˈu
bˈæskətbˌɔl ʃˈu
01

Một loại giày chuyên dụng được thiết kế để sử dụng trong bóng rổ.

A specialized type of footwear designed for use in basketball.

Ví dụ

LeBron James wore his new basketball shoes during the last game.

LeBron James đã mang giày bóng rổ mới trong trận đấu vừa qua.

Many players do not have proper basketball shoes for the tournament.

Nhiều cầu thủ không có giày bóng rổ phù hợp cho giải đấu.

Do you think basketball shoes improve player performance on the court?

Bạn có nghĩ rằng giày bóng rổ cải thiện hiệu suất của cầu thủ trên sân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basketball shoe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basketball shoe

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.