Bản dịch của từ Basketwork trong tiếng Việt

Basketwork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basketwork (Noun)

bˈæskɪtwɝɹk
bˈæskɪtwɝɹk
01

Chất liệu dệt theo kiểu giỏ.

Material woven in the style of a basket.

Ví dụ

The community center displayed beautiful basketwork from local artisans.

Trung tâm cộng đồng trưng bày những sản phẩm đan lát đẹp từ nghệ nhân địa phương.

Many people do not appreciate traditional basketwork in modern society.

Nhiều người không đánh giá cao sản phẩm đan lát truyền thống trong xã hội hiện đại.

Is basketwork still popular in contemporary social events?

Sản phẩm đan lát có còn phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basketwork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basketwork

Không có idiom phù hợp