Bản dịch của từ Basophilic trong tiếng Việt

Basophilic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basophilic (Adjective)

beɪsəfˈɪlɪk
beɪsəfˈɪlɪk
01

(của một tế bào hoặc nội dung của nó) dễ dàng được nhuộm bằng thuốc nhuộm cơ bản.

Of a cell or its contents readily stained with basic dyes.

Ví dụ

Basophilic cells are important in understanding social behavior in humans.

Các tế bào ưa kiềm rất quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội ở người.

Not all cells are basophilic, especially in social studies.

Không phải tất cả các tế bào đều ưa kiềm, đặc biệt trong các nghiên cứu xã hội.

Are basophilic cells common in social research samples?

Các tế bào ưa kiềm có phổ biến trong các mẫu nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basophilic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basophilic

Không có idiom phù hợp