Bản dịch của từ Basophilic trong tiếng Việt
Basophilic

Basophilic (Adjective)
Basophilic cells are important in understanding social behavior in humans.
Các tế bào ưa kiềm rất quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội ở người.
Not all cells are basophilic, especially in social studies.
Không phải tất cả các tế bào đều ưa kiềm, đặc biệt trong các nghiên cứu xã hội.
Are basophilic cells common in social research samples?
Các tế bào ưa kiềm có phổ biến trong các mẫu nghiên cứu xã hội không?
Họ từ
Từ "basophilic" trong sinh học mô là tính từ dùng để chỉ các tế bào hoặc mô có xu hướng bắt màu xanh khi sử dụng thuốc nhuộm bazơ. Phân từ này có nguồn gốc từ từ "baso-" (chỉ tính kiềm) và "philic" (tức là yêu thích). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhuộm mô, đặc biệt là trong nghiên cứu tế bào máu, để xác định các tế bào bạch cầu hạt basophil, có vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch.
Từ "basophilic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "basis", có nghĩa là "cơ sở" hoặc "đáy", và "philic", từ tiếng Hy Lạp "philia", nghĩa là "tình yêu" hoặc "sự ưa thích". Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học để mô tả các tế bào hoặc mô có khả năng hấp thụ phẩm nhuộm kiềm, cho thấy sự ưa thích của chúng đối với môi trường có tính kiềm. Kết hợp lại, từ này phản ánh tính chất sinh hóa của các tế bào trong nghiên cứu mô học và huyết học.
Từ "basophilic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh đọc và viết liên quan đến sinh học và y học. Nó thường được sử dụng để mô tả các tế bào hoặc mô nhạy cảm với các nhuộm bazơ trong kỹ thuật nhuộm histological. Trong các tình huống học thuật khác, từ này cũng thường được tìm thấy trong các nghiên cứu sinh học phân tử hoặc các luận văn về tế bào học, nơi mà việc nhận diện các đặc điểm của tế bào trở nên quan trọng.