Bản dịch của từ Basso trong tiếng Việt
Basso

Basso (Noun)
The choir needed a basso to complete their harmonies.
Dàn hợp xướng cần một basso để hoàn thiện phần hòa âm của họ.
The opera singer had a deep basso that resonated in the hall.
Ca sĩ opera có một basso sâu vang vọng khắp hội trường.
The a cappella group was looking for a basso to join.
Nhóm a cappella đang tìm kiếm một basso để tham gia.
"Basso" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong âm nhạc cổ điển, ám chỉ giọng nam trầm, có âm vực thấp nhất trong bộ ba giọng chính (bass, tenor, alto). Trong tiếng Anh Mỹ, "basso" có thể chỉ chung cho bất kỳ ca sĩ nam nào có giọng thấp, trong khi tiếng Anh Anh lại hạn chế sử dụng hơn. Cả hai phiên bản đều có cùng nguồn gốc từ tiếng Ý, nhưng "basso" trong ngữ cảnh âm nhạc có thể mang ý nghĩa biểu cảm và nghệ thuật sâu sắc hơn trong văn hóa châu Âu.
Từ "basso" xuất phát từ tiếng Ý, có nguồn gốc từ từ Latin "bassus", nghĩa là "ngắn", "thấp" hoặc "mập". Trong bối cảnh âm nhạc, "basso" chỉ loại giọng nam thấp nhất, thường đảm nhận vai trò nền tảng trong các tác phẩm hòa âm. Sự chuyển biến ngữ nghĩa này phản ánh đặc tính âm vực thấp của giọng ca, cũng như vị trí quan trọng của nó trong cấu trúc âm nhạc.
Từ “basso” ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh âm nhạc, từ này thường dùng để chỉ giọng nam trầm, có thể gặp trong các tác phẩm opera hay nhạc cổ điển. Ngoài ra, “basso” cũng xuất hiện trong lĩnh vực phê bình âm nhạc và nghệ thuật, khi mô tả các đặc điểm của giọng hát và nhạc cụ. Từ này có tần suất thấp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp