Bản dịch của từ Basso trong tiếng Việt

Basso

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basso (Noun)

bˈæsoʊ
bˈæsoʊ
01

Một giọng trầm hoặc một phần giọng hát.

A bass voice or vocal part.

Ví dụ

The choir needed a basso to complete their harmonies.

Dàn hợp xướng cần một basso để hoàn thiện phần hòa âm của họ.

The opera singer had a deep basso that resonated in the hall.

Ca sĩ opera có một basso sâu vang vọng khắp hội trường.

The a cappella group was looking for a basso to join.

Nhóm a cappella đang tìm kiếm một basso để tham gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basso/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basso

Không có idiom phù hợp