Bản dịch của từ Bat fly trong tiếng Việt
Bat fly
Noun [U/C]
Bat fly (Noun)
bˈætflˌaɪ
bˈætflˌaɪ
01
Bất kỳ loài nào thuộc họ nycteribiidae gồm ruồi ký sinh dẹt, giống nhện, không có mắt hoặc cánh.
Any of the family nycteribiidae of flattened, spider-like parasitic flies without eyes or wings.
Ví dụ
The bat fly feeds on the blood of bats.
Con ruồi dơi ăn máu của dơi.
Bat flies are commonly found in caves where bats roost.
Ruồi dơi thường được tìm thấy trong hang động nơi dơi đậu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bat fly
Không có idiom phù hợp