Bản dịch của từ Bat fly trong tiếng Việt
Bat fly

Bat fly (Noun)
Bất kỳ loài nào thuộc họ nycteribiidae gồm ruồi ký sinh dẹt, giống nhện, không có mắt hoặc cánh.
Any of the family nycteribiidae of flattened, spider-like parasitic flies without eyes or wings.
The bat fly feeds on the blood of bats.
Con ruồi dơi ăn máu của dơi.
Bat flies are commonly found in caves where bats roost.
Ruồi dơi thường được tìm thấy trong hang động nơi dơi đậu.
Bat flies have specialized adaptations to live on their bat hosts.
Ruồi dơi có sự thích nghi chuyên biệt để sống trên chủ nhân dơi của chúng.
"Bat fly" (tên khoa học: Nycteribiidae) là một họ côn trùng ký sinh thuộc bộ Diptera, bao gồm các loài ruồi sống ký sinh trên dơi. Chúng có đặc điểm là cơ thể nhỏ, không có cánh và thường có hình dạng tương tự như bọ chét. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "bat fly" được sử dụng cả ở British và American English với ý nghĩa và cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong văn phong khoa học, "bat fly" được sử dụng phổ biến hơn trong tài liệu sinh học, nhấn mạnh vai trò sinh thái của chúng trong hệ sinh thái.
Từ "bat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "batte", có thể có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "barta", có nghĩa là “con dơi.” Từ "fly" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fleogan", có nghĩa là “bay.” Sự kết hợp hai từ này thể hiện bản chất của loài động vật này, với "bat" chỉ động vật có cánh sống về đêm, và "fly" chỉ khả năng bay. Trong ngữ cảnh hiện đại, “bat fly” chỉ các loài dơi, thể hiện rõ chức năng sinh thái và hệ sinh thái của chúng.
Từ "bat fly" thể hiện một khái niệm liên quan đến động vật, cụ thể là loài dơi. Trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của thuật ngữ này khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học hoặc khi thảo luận về sự đa dạng của động vật. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng trong nghiên cứu về môi trường, bảo tồn động vật hoặc trong các bài viết liên quan đến động vật học.