Bản dịch của từ Batching trong tiếng Việt
Batching

Batching (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của batch.
Present participle and gerund of batch.
We are batching food donations for the local shelter this weekend.
Chúng tôi đang gom các khoản quyên góp thực phẩm cho nơi trú ẩn địa phương vào cuối tuần này.
They are not batching the responses from the community survey effectively.
Họ không đang gom các phản hồi từ khảo sát cộng đồng một cách hiệu quả.
Is batching social media posts necessary for better engagement?
Việc gom các bài đăng trên mạng xã hội có cần thiết để tăng cường sự tương tác không?
Họ từ
"Batching" là thuật ngữ chỉ quá trình nhóm các sản phẩm hoặc dịch vụ lại để xử lý đồng thời, thường nhằm tăng hiệu quả sản xuất hoặc tiết kiệm chi phí. Trong bối cảnh lập trình máy tính, "batching" có thể ám chỉ việc xử lý nhiều lệnh cùng lúc, thay vì từng lệnh một. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghiệp và công nghệ, trong khi ở tiếng Anh Anh, sự sử dụng tương tự nhưng có thể mang sắc thái khác trong ngữ cảnh thương mại.
Từ "batching" bắt nguồn từ động từ "batch", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bacce", có nghĩa là "vận chuyển". Đến thế kỷ 15, từ này được sử dụng để chỉ một nhóm hàng hóa hoặc sản phẩm được xử lý cùng một lúc. Ngày nay, "batching" thường được áp dụng trong sản xuất và lập trình để mô tả việc nhóm các mục lại với nhau nhằm tối ưu hóa quy trình. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh quan điểm hiện đại về hiệu suất và sự hiệu quả trong sản xuất.
Thuật ngữ "batching" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong các module thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh có thể thảo luận về quy trình sản xuất hoặc công nghệ. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất, lập trình phần mềm và quản lý dự án, liên quan đến việc xử lý dữ liệu hoặc sản phẩm theo nhóm để gia tăng hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp