Bản dịch của từ Bathymetry trong tiếng Việt

Bathymetry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bathymetry (Noun)

01

Việc đo độ sâu của nước trong đại dương, biển hoặc hồ.

The measurement of depth of water in oceans seas or lakes.

Ví dụ

Bathymetry helps scientists understand ocean depth and marine life distribution.

Đo độ sâu giúp các nhà khoa học hiểu về độ sâu đại dương.

Bathymetry does not measure land height or terrestrial features effectively.

Đo độ sâu không đo được chiều cao đất liền một cách hiệu quả.

How does bathymetry impact coastal community planning and development?

Đo độ sâu ảnh hưởng như thế nào đến quy hoạch cộng đồng ven biển?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bathymetry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bathymetry

Không có idiom phù hợp