Bản dịch của từ Bathymetry trong tiếng Việt
Bathymetry

Bathymetry (Noun)
Việc đo độ sâu của nước trong đại dương, biển hoặc hồ.
The measurement of depth of water in oceans seas or lakes.
Bathymetry helps scientists understand ocean depth and marine life distribution.
Đo độ sâu giúp các nhà khoa học hiểu về độ sâu đại dương.
Bathymetry does not measure land height or terrestrial features effectively.
Đo độ sâu không đo được chiều cao đất liền một cách hiệu quả.
How does bathymetry impact coastal community planning and development?
Đo độ sâu ảnh hưởng như thế nào đến quy hoạch cộng đồng ven biển?
Họ từ
Bathymetry là ngành khoa học nghiên cứu độ sâu của các vùng nước và hình dạng đáy của đại dương, hồ và các vùng nước khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hải dương học và địa lý. Trong tiếng Anh Mỹ, “bathymetry” và tiếng Anh Anh đều có nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn âm nổi bật hơn trong tiếng Anh Anh. Thông tin bathymetric có vai trò quan trọng trong việc lập bản đồ và quản lý tài nguyên nước.
Từ "bathymetry" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "bathys" có nghĩa là "sâu" và "metria" có nghĩa là "đo lường". Từ này được hình thành để mô tả khoa học về đo lường độ sâu của đại dương và các cơ thể nước. Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 19 khi công nghệ đo sâu tiên tiến được phát triển. Hiện tại, bathymetry đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu hải dương học và quản lý tài nguyên biển.
Bathymetry là thuật ngữ chỉ việc đo độ sâu của đáy đại dương và các hồ nước, thường được sử dụng trong nghiên cứu địa lý và hải dương học. Trong bốn phần của IELTS, từ này không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài thi nói hoặc viết liên quan đến môi trường hoặc địa lý. Trong các lĩnh vực khác, bathymetry thường được áp dụng trong việc lập bản đồ đại dương, khảo sát tài nguyên dưới nước, và nghiên cứu sinh thái biển, góp phần vào sự hiểu biết về cấu trúc đáy và ảnh hưởng của nó đến các hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp