Bản dịch của từ Batshit trong tiếng Việt

Batshit

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Batshit (Adjective)

bˈætʃət
bˈætʃət
01

Hoàn toàn điên hoặc điên.

Completely mad or crazy.

Ví dụ

Her idea was batshit and completely unrealistic.

Ý tưởng của cô ấy điên loạn và hoàn toàn không thực tế.

He was not batshit, just very passionate about social issues.

Anh ấy không điên loạn, chỉ là rất đam mê về vấn đề xã hội.

Is it considered batshit to challenge traditional social norms?

Liệu việc thách thức các chuẩn mực xã hội truyền thống có được coi là điên loạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/batshit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Batshit

Không có idiom phù hợp