Bản dịch của từ Battle ax trong tiếng Việt
Battle ax

Battle ax (Noun)
The warrior swung his battle ax with great force.
Chiến binh vung cây rìu chiến với sức mạnh lớn.
Legends say King Arthur wielded a powerful battle ax.
Truyền thuyết kể rằng vua Arthur cầm cây rìu mạnh mẽ.
The museum displayed a historic battle ax from the medieval era.
Bảo tàng trưng bày một cây rìu lịch sử từ thời trung cổ.
"Tên lửa" (battle ax) là một loại vũ khí cận chiến được sử dụng chủ yếu trong các trận chiến trong lịch sử, thường có lưỡi rìu trên đầu phôi. Về mặt ngữ nghĩa, từ này thể hiện sự kết hợp giữa hai thành phần: "battle" (trận chiến) và "ax" (rìu). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng; "battle ax" ở Mỹ thường được dùng trong các mô tả văn hóa dân gian hơn.
Từ "battle ax" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ. "Ax" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "akþō", có nghĩa là công cụ cắt, trong khi "battle" đến từ tiếng Pháp cổ "bataille", nghĩa là chiến đấu hoặc trận chiến. Ông đã tồn tại từ thế kỷ 14 và thể hiện chiếc rìu sử dụng trong các trận chiến. Ngày nay, "battle ax" không chỉ dùng để chỉ vũ khí mà còn phản ánh những khía cạnh văn hóa và xã hội của chiến tranh thời xưa.
Thuật ngữ "battle ax" (hay rìu chiến) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự, từ này thường được sử dụng để miêu tả một loại vũ khí cổ điển, thường trong các cuộc thảo luận về chiến tranh hoặc văn hóa. Ngoài ra, nó còn có thể được áp dụng trong nghệ thuật hoặc văn hóa đại chúng, nhấn mạnh tính khốc liệt và sức mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp