Bản dịch của từ Battle ax trong tiếng Việt

Battle ax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Battle ax (Noun)

bˈætlˌɛks
bˈætlˌɛks
01

Một chiếc rìu hai lưỡi lớn, nặng được sử dụng trong trận chiến.

A large, heavy, double-edged axe used in battle.

Ví dụ

The warrior swung his battle ax with great force.

Chiến binh vung cây rìu chiến với sức mạnh lớn.

Legends say King Arthur wielded a powerful battle ax.

Truyền thuyết kể rằng vua Arthur cầm cây rìu mạnh mẽ.

The museum displayed a historic battle ax from the medieval era.

Bảo tàng trưng bày một cây rìu lịch sử từ thời trung cổ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/battle ax/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Battle ax

Không có idiom phù hợp