Bản dịch của từ Battle-scarred trong tiếng Việt
Battle-scarred

Battle-scarred (Adjective)
The battle-scarred community rebuilt after the devastating 2020 protests.
Cộng đồng mang dấu vết chiến tranh đã xây dựng lại sau cuộc biểu tình năm 2020.
The battle-scarred neighborhood does not reflect its former glory.
Khu phố mang dấu vết chiến tranh không phản ánh vẻ huy hoàng trước đây.
Is the battle-scarred town recovering from last year's riots?
Thị trấn mang dấu vết chiến tranh có đang hồi phục sau cuộc bạo loạn năm ngoái không?
Từ "battle-scarred" có nghĩa chỉ một người hoặc một vật chịu nhiều tổn thương từ các cuộc chiến đấu, thường ám chỉ tới những vết thương thể xác hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cả cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "battle-scarred" thường được sử dụng để thể hiện sự kiên cường hoặc nỗi đau mà một cá nhân đã trải qua, đặc biệt trong văn học hoặc các tác phẩm phản ánh trải nghiệm chiến tranh.
Từ "battle-scarred" được hình thành từ hai thành tố "battle" và "scar". "Battle" bắt nguồn từ từ La-tinh "battalia", nghĩa là trận chiến, có liên quan đến sự đấu tranh và xung đột. Từ "scar" xuất phát từ từ La-tinh "cicatrix", chỉ vết sẹo hình thành sau khi vết thương lành lại. Sự kết hợp này không chỉ diễn tả những vết thương thể chất mà còn tượng trưng cho những trải nghiệm đau thương và chinh phục trong cuộc sống, phản ánh tính bền bỉ và sức mạnh nội tâm của con người.
Thuật ngữ "battle-scarred" được sử dụng khá hạn chế trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, nơi từ ngữ mang tính hình ảnh mạnh mẽ có thể tạo cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả lịch sử, nghệ thuật chiến tranh hoặc các tác phẩm văn học nhằm gợi nhắc đến những trải nghiệm đau thương hoặc sự kiên cường của cá nhân sau chiến tranh. Từ này thường được dùng để khắc họa sự dũng cảm và sự hủy hoại do xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp