Bản dịch của từ Battle-scarred trong tiếng Việt

Battle-scarred

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Battle-scarred (Adjective)

bˈætlskɑɹd
bˈætlskɑɹd
01

Mang dấu vết của xung đột hoặc đấu tranh trước đó.

Bearing the marks of previous conflict or struggle.

Ví dụ

The battle-scarred community rebuilt after the devastating 2020 protests.

Cộng đồng mang dấu vết chiến tranh đã xây dựng lại sau cuộc biểu tình năm 2020.

The battle-scarred neighborhood does not reflect its former glory.

Khu phố mang dấu vết chiến tranh không phản ánh vẻ huy hoàng trước đây.

Is the battle-scarred town recovering from last year's riots?

Thị trấn mang dấu vết chiến tranh có đang hồi phục sau cuộc bạo loạn năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/battle-scarred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Battle-scarred

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.