Bản dịch của từ Battology trong tiếng Việt

Battology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Battology (Noun)

bətˈɑlədʒi
bətˈɑlədʒi
01

Liên tục lặp lại những từ, cụm từ hoặc ý tưởng giống nhau một cách không cần thiết.

Continual unnecessary reiteration of the same words phrases or ideas.

Ví dụ

His speech was filled with battology about social justice issues.

Bài phát biểu của anh ấy đầy sự lặp lại về các vấn đề công bằng xã hội.

The meeting did not include any battology; it was very concise.

Cuộc họp không bao gồm bất kỳ sự lặp lại nào; nó rất ngắn gọn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/battology/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.