Bản dịch của từ Battology trong tiếng Việt
Battology

Battology (Noun)
Liên tục lặp lại những từ, cụm từ hoặc ý tưởng giống nhau một cách không cần thiết.
Continual unnecessary reiteration of the same words phrases or ideas.
His speech was filled with battology about social justice issues.
Bài phát biểu của anh ấy đầy sự lặp lại về các vấn đề công bằng xã hội.
The meeting did not include any battology; it was very concise.
Cuộc họp không bao gồm bất kỳ sự lặp lại nào; nó rất ngắn gọn.
Why do some politicians use battology in their social campaigns?
Tại sao một số chính trị gia lại sử dụng sự lặp lại trong chiến dịch xã hội của họ?
Battology, thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "battologus", chỉ việc lặp lại những từ ngữ hoặc ý tưởng không cần thiết trong diễn đạt. Trong tiếng Anh, từ này mang nghĩa tiêu cực, thường ám chỉ sự nhàm chán hoặc thiếu sáng tạo trong việc trình bày. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Battology phổ biến trong văn học và tranh luận, thường được sử dụng để mô tả các bài phát biểu hoặc văn bản lặp đi lặp lại mà không có nội dung mới.
Từ "battology" có nguồn gốc từ tiếng Latin "battologia", kết hợp từ "bat" có nghĩa là "nói nhảm" và "logos" nghĩa là "lời nói" hay "học thuyết". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc lặp đi lặp lại những ý tưởng hoặc từ ngữ một cách không cần thiết trong diễn thuyết hoặc văn bản. Trong tiếng Anh hiện đại, "battology" mang hàm nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lặp lại nhàm chán, làm giảm giá trị của ngôn ngữ diễn đạt.
Từ "battology" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp do tính chất chuyên ngành của nó. Trong tiếng Anh, "battology" thường được dùng để chỉ sự lặp lại không cần thiết trong ngôn ngữ hay diễn đạt, thường xuất hiện trong các văn bản phê bình văn học hoặc nghiên cứu ngôn ngữ. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường chỉ được sử dụng trong bối cảnh học thuật.