Bản dịch của từ Battology trong tiếng Việt

Battology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Battology (Noun)

01

Liên tục lặp lại những từ, cụm từ hoặc ý tưởng giống nhau một cách không cần thiết.

Continual unnecessary reiteration of the same words phrases or ideas.

Ví dụ

His speech was filled with battology about social justice issues.

Bài phát biểu của anh ấy đầy sự lặp lại về các vấn đề công bằng xã hội.

The meeting did not include any battology; it was very concise.

Cuộc họp không bao gồm bất kỳ sự lặp lại nào; nó rất ngắn gọn.

Why do some politicians use battology in their social campaigns?

Tại sao một số chính trị gia lại sử dụng sự lặp lại trong chiến dịch xã hội của họ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Battology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Battology

Không có idiom phù hợp