Bản dịch của từ Baulking trong tiếng Việt

Baulking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baulking (Verb)

bˈɔkɨŋ
bˈɔkɨŋ
01

Gerund hoặc phân từ hiện tại của baulk.

Gerund or present participle of baulk.

Ví dụ

Many people are baulking at the new social media regulations.

Nhiều người đang chần chừ trước các quy định truyền thông xã hội mới.

They are not baulking at joining community service programs.

Họ không chần chừ khi tham gia các chương trình phục vụ cộng đồng.

Are students baulking at the idea of online classes?

Có phải sinh viên đang chần chừ trước ý tưởng về lớp học trực tuyến không?

Dạng động từ của Baulking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Baulk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Baulked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Baulked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Baulks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Baulking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baulking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baulking

Không có idiom phù hợp