Bản dịch của từ Baulking trong tiếng Việt
Baulking

Baulking (Verb)
Gerund hoặc phân từ hiện tại của baulk.
Gerund or present participle of baulk.
Many people are baulking at the new social media regulations.
Nhiều người đang chần chừ trước các quy định truyền thông xã hội mới.
They are not baulking at joining community service programs.
Họ không chần chừ khi tham gia các chương trình phục vụ cộng đồng.
Are students baulking at the idea of online classes?
Có phải sinh viên đang chần chừ trước ý tưởng về lớp học trực tuyến không?
Dạng động từ của Baulking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Baulk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Baulked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Baulked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Baulks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Baulking |
Họ từ
"Baulking" là một từ tiếng Anh chỉ hành động hoặc sự tạm dừng vì ngần ngại, từ chối hoặc không muốn tham gia vào một hoạt động hoặc quyết định nào đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh của Vương quốc Anh, ở dạng "balking" trong tiếng Anh của Hoa Kỳ. Sự khác biệt ngữ âm giữa hai phiên bản này không đáng kể, nhưng "baulking" thường được xem như kiểu ngữ mà người Anh sử dụng trong văn viết so với các ngữ điệu được ưa chuộng hơn ở Mỹ với "balking".
Từ "baulking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "balken", xuất phát từ tiếng Đức "balken" có nghĩa là "cản trở" hay "ngăn chặn". Thuật ngữ này đã được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 15, liên quan đến hành động từ chối hoặc không đồng ý với một điều gì đó. Ngày nay, "baulking" chỉ sự do dự hoặc né tránh một quyết định, phản ánh sự liên kết mật thiết với ý nghĩa ban đầu về việc ngăn chặn hay từ chối.
Từ "baulking" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh mô tả hành vi né tránh hoặc ngần ngại trong việc thực hiện một nhiệm vụ. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết tâm lý hoặc thể thao, liên quan đến việc tránh né thử thách hoặc hành động. Sự hiếm gặp của từ này đòi hỏi người học cần chú trọng vào ngữ cảnh để hiểu rõ hơn ý nghĩa và cách sử dụng.