Bản dịch của từ Bawl out trong tiếng Việt

Bawl out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bawl out (Verb)

bɑl aʊt
bɑl aʊt
01

Hét vào mặt ai đó một cách giận dữ.

To shout at someone angrily.

Ví dụ

The manager bawled out the team for missing the project deadline.

Người quản lý đã la mắng đội vì bỏ lỡ thời hạn dự án.

She did not bawl out her friend during the argument yesterday.

Cô ấy đã không la mắng bạn mình trong cuộc cãi vã hôm qua.

Did the teacher bawl out the students for being late again?

Giáo viên có la mắng học sinh vì đến muộn lần nữa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bawl out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bawl out

Không có idiom phù hợp