Bản dịch của từ Bawl out trong tiếng Việt
Bawl out

Bawl out (Verb)
The manager bawled out the team for missing the project deadline.
Người quản lý đã la mắng đội vì bỏ lỡ thời hạn dự án.
She did not bawl out her friend during the argument yesterday.
Cô ấy đã không la mắng bạn mình trong cuộc cãi vã hôm qua.
Did the teacher bawl out the students for being late again?
Giáo viên có la mắng học sinh vì đến muộn lần nữa không?
"Bawl out" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là la mắng hoặc chỉ trích ai đó một cách dữ dội. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống căng thẳng hoặc khi người nói thể hiện sự tức giận rõ rệt. Trong tiếng Anh Mỹ, "bawl out" phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể dùng các cụm từ khác như "tell off" để diễn tả hành động tương tự. Phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này.
Cụm từ "bawl out" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "bawl" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh trung "bawlen", mang nghĩa là khóc lớn hay la hét. Từ "out" chỉ hướng ra ngoài, tăng cường ý nghĩa của hành động diễn ra một cách công khai. Thế kỷ 20 đã chứng kiến sự phát triển của cụm từ này trong ngữ cảnh chỉ sự la mắng hoặc chỉ trích mạnh mẽ, thể hiện tính kiên quyết và sắc bén trong giao tiếp.
Cụm từ "bawl out" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi các tình huống giao tiếp hàng ngày thường được mô phỏng. Trong ngữ cảnh chung, "bawl out" có nghĩa là quát mắng hay khiển trách, và thường được sử dụng trong các tình huống gia đình, giáo dục hoặc công việc khi một người lãnh đạo chỉ trích cấp dưới vì hành vi không phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp