Bản dịch của từ Bawling trong tiếng Việt

Bawling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bawling (Verb)

bˈɔlɨŋ
bˈɔlɨŋ
01

Khóc hoặc khóc thật to.

To cry or sob loudly.

Ví dụ

The baby was bawling in the crowded supermarket.

Em bé đang khóc ồ lên trong siêu thị đông đúc.

She couldn't stop bawling after hearing the sad news.

Cô ấy không thể ngừng khóc ồ sau khi nghe tin buồn.

The movie scene was so emotional that people started bawling.

Cảnh phim quá xúc động khiến mọi người bắt đầu khóc ồ.

Dạng động từ của Bawling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bawl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bawled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bawled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bawls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bawling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bawling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bawling

Không có idiom phù hợp