Bản dịch của từ Bawling trong tiếng Việt
Bawling

Bawling (Verb)
The baby was bawling in the crowded supermarket.
Em bé đang khóc ồ lên trong siêu thị đông đúc.
She couldn't stop bawling after hearing the sad news.
Cô ấy không thể ngừng khóc ồ sau khi nghe tin buồn.
The movie scene was so emotional that people started bawling.
Cảnh phim quá xúc động khiến mọi người bắt đầu khóc ồ.
Dạng động từ của Bawling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bawl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bawled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bawled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bawls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bawling |
Họ từ
Từ "bawling" trong tiếng Anh chỉ hành động khóc to tiếng hoặc la hét với âm lượng lớn, thường đi kèm với cảm xúc mãnh liệt như buồn bã hay tức giận. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và viết của từ này giống nhau. Tuy nhiên, "bawling" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn nói ở Mỹ trong khi ở Anh, từ này thường liên quan đến trẻ em hay thể hiện sự bất bình.
Từ "bawling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bawl", có nghĩa là khóc lớn hay gào thét. Từ này có liên quan đến gốc từ tiếng Latin "balare", nghĩa là kêu la hay hót. Qua thời gian, "bawling" đã phát triển để mô tả hành động khóc to tiếng, thường mang tính chất bộc phát hoặc biểu lộ sự đau khổ. Sự kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và âm thanh lớn trong từ này phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của nó trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "bawling" thường được sử dụng trong phần Nghe và Nói của IELTS, biểu thị hành động khóc lớn tiếng hoặc gào thét, thường trong ngữ cảnh thể hiện sự cảm xúc mãnh liệt. Trong phần Đọc và Viết, từ này ít xuất hiện hơn, mặc dù có thể được tìm thấy trong các bài đọc mô tả cảm xúc hoặc trong văn học. Ngoài ra, "bawling" thường được sử dụng trong tình huống thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng, như khi một đứa trẻ khóc do không được đáp ứng nhu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp