Bản dịch của từ Bayed trong tiếng Việt
Bayed

Bayed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vịnh.
Simple past and past participle of bay.
The crowd bayed for justice during the protest last Saturday.
Đám đông đã kêu gào đòi công lý trong cuộc biểu tình hôm thứ Bảy.
They did not bay for change during the town hall meeting.
Họ đã không kêu gào đòi thay đổi trong cuộc họp thị trấn.
Did the audience bay for more information at the conference?
Khán giả đã kêu gào đòi thêm thông tin tại hội nghị chưa?
Họ từ
Từ "bayed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "bay", có nghĩa là tiếng sủa của chó săn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh săn bắn hoặc đi săn để chỉ sự kêu của chó khi phát hiện con mồi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bayed" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; trong khi người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu, người Mỹ thường nhẹ nhàng hơn. Khía cạnh này thể hiện sự đa dạng trong cách phát âm và sử dụng từ ngữ trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "bayed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "baiare", có nghĩa là "kêu la" hoặc "kêu lên". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ âm thanh một cách đặc biệt, liên quan đến tiếng chó sói hoặc chó săn khi chúng truy đuổi con mồi. Hiện nay, "bayed" thường được sử dụng để mô tả tình huống mà một động vật, đặc biệt là chó, phát ra âm thanh mạnh mẽ để báo hiệu hoặc kích thích, gợi nhớ đến sự hung hãn và tính bảo vệ của chúng.
Từ "bayed" xuất hiện không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm cả Nghe, Đọc, Nói và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả âm thanh phát ra từ chó săn khi đang theo đuổi con mồi. Ngoài ra, trong văn học, từ này có thể được dùng để tạo nên một hình ảnh sinh động về cảnh vật tự nhiên hoặc tình huống hồi hộp. Do đó, “bayed” có thể không phải là từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các chủ đề học thuật, nhưng có giá trị trong mô tả cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp