Bản dịch của từ Bayed trong tiếng Việt

Bayed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bayed (Verb)

bˈeɪd
bˈeɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vịnh.

Simple past and past participle of bay.

Ví dụ

The crowd bayed for justice during the protest last Saturday.

Đám đông đã kêu gào đòi công lý trong cuộc biểu tình hôm thứ Bảy.

They did not bay for change during the town hall meeting.

Họ đã không kêu gào đòi thay đổi trong cuộc họp thị trấn.

Did the audience bay for more information at the conference?

Khán giả đã kêu gào đòi thêm thông tin tại hội nghị chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bayed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bayed

Không có idiom phù hợp