Bản dịch của từ Bayoneting trong tiếng Việt

Bayoneting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bayoneting (Verb)

bˈeɪənˌeɪtɨŋ
bˈeɪənˌeɪtɨŋ
01

Để đâm ai đó hoặc một cái gì đó bằng lưỡi lê.

To stab someone or something with a bayonet.

Ví dụ

The soldiers are bayoneting the targets during the training exercise.

Các binh sĩ đang đâm các mục tiêu bằng lưỡi lê trong buổi tập.

The soldiers are not bayoneting civilians in the conflict zone.

Các binh sĩ không đâm dân thường trong khu vực xung đột.

Are the soldiers bayoneting the dummies for practice today?

Các binh sĩ có đang đâm các con rối để tập luyện hôm nay không?

Dạng động từ của Bayoneting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bayonet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bayoneted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bayoneted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bayonets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bayoneting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bayoneting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bayoneting

Không có idiom phù hợp