Bản dịch của từ Be a whipping boy trong tiếng Việt
Be a whipping boy
Be a whipping boy (Phrase)
In social media, influencers often are a whipping boy for public opinion.
Trên mạng xã hội, những người có ảnh hưởng thường là nạn nhân của công chúng.
Celebrities should not be a whipping boy for every social issue.
Người nổi tiếng không nên là nạn nhân cho mọi vấn đề xã hội.
Why is the government a whipping boy for social problems today?
Tại sao chính phủ lại là nạn nhân cho các vấn đề xã hội ngày nay?
Cụm từ "be a whipping boy" xuất phát từ truyền thống giáo dục của tầng lớp quý tộc, nơi một cậu bé được chỉ định để nhận trách nhiệm trừng phạt thay cho vị hoàng tử. Trong ngữ nghĩa hiện đại, cụm này chỉ những người bị chỉ trích hoặc chịu trách nhiệm cho lỗi lầm của người khác. Cụm từ này không khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, được sử dụng trong các ngữ cảnh hình thức và không chính thức nhằm chỉ trích sự không công bằng trong việc phân chia trách nhiệm.
Cụm từ "be a whipping boy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, liên quan đến truyền thuyết về những cậu bé được chọn để nhận sự trừng phạt thay cho hoàng tử hay quý tộc. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thực tế rằng cậu bé ấy thường xuyên phải chịu những cơn thịnh nộ của thầy giáo trong khi hoàng tử được miễn trừ. Ngày nay, cụm từ này chỉ những người bị đổ lỗi cho sai lầm hoặc chịu trách nhiệm thay cho người khác, phản ánh rõ sự bất công trong xã hội.
Cụm từ "be a whipping boy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để mô tả người chịu trách nhiệm cho lỗi lầm của người khác, thường trong bối cảnh công việc hay quan hệ xã hội. Cụm từ này gợi lên hình ảnh của một người lãnh chịu hậu quả để bảo vệ người khác, thể hiện sự bất công trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp