Bản dịch của từ Be as flat as a pancake trong tiếng Việt

Be as flat as a pancake

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be as flat as a pancake (Idiom)

01

Rất phẳng hoặc bằng phẳng.

To be very flat or level.

Ví dụ

The new park's surface is as flat as a pancake.

Mặt đất của công viên mới bằng phẳng như cái bánh kếp.

This street is not as flat as a pancake.

Đường này không bằng phẳng như cái bánh kếp.

Is the playground as flat as a pancake?

Sân chơi có bằng phẳng như cái bánh kếp không?

The new park's grass is as flat as a pancake.

Cỏ trong công viên mới phẳng như cái bánh kếp.

The social event was not as flat as a pancake.

Sự kiện xã hội không phẳng như cái bánh kếp.

02

Bị đánh bại hoàn toàn hoặc bị choáng ngợp.

To be completely defeated or overwhelmed.

Ví dụ

After the debate, my arguments were flat as a pancake.

Sau cuộc tranh luận, lập luận của tôi hoàn toàn thất bại.

His confidence was not flat as a pancake during the presentation.

Sự tự tin của anh ấy không bị đánh bại trong buổi thuyết trình.

Was her opinion flat as a pancake after the meeting?

Ý kiến của cô ấy có hoàn toàn thất bại sau cuộc họp không?

After the debate, my arguments were as flat as a pancake.

Sau cuộc tranh luận, lập luận của tôi hoàn toàn thất bại.

Many people believe social media opinions can be as flat as a pancake.

Nhiều người tin rằng ý kiến trên mạng xã hội thường không có giá trị.

03

Không có sự thay đổi về chiều cao hoặc độ cao.

To be without variation in height or elevation.

Ví dụ

The new park is as flat as a pancake.

Công viên mới bằng phẳng như một chiếc bánh kếp.

The city streets are not as flat as a pancake.

Các con phố trong thành phố không bằng phẳng như một chiếc bánh kếp.

Is the playground as flat as a pancake?

Sân chơi có bằng phẳng như một chiếc bánh kếp không?

The park was as flat as a pancake during the community event.

Công viên bằng phẳng như cái bánh kếp trong sự kiện cộng đồng.

The neighborhood is not as flat as a pancake; it has hills.

Khu phố không bằng phẳng như cái bánh kếp; có đồi núi.

04

Rất đơn giản hoặc thẳng thắn.

To be very simple or straightforward

Ví dụ

His explanation about social issues was as flat as a pancake.

Giải thích của anh ấy về các vấn đề xã hội thật đơn giản.

Her ideas for community projects are not as flat as a pancake.

Ý tưởng của cô ấy cho các dự án cộng đồng không hề đơn giản.

Is your presentation on social change as flat as a pancake?

Bài thuyết trình của bạn về thay đổi xã hội có đơn giản không?

The social structure in this town is as flat as a pancake.

Cấu trúc xã hội ở thị trấn này đơn giản như bánh kếp.

The community meeting was not as flat as a pancake.

Cuộc họp cộng đồng không đơn giản như bánh kếp.

05

Không có bất kỳ sự phức tạp hoặc khó khăn nào.

To be without any complexity or difficulty

Ví dụ

The social event was as flat as a pancake for everyone involved.

Sự kiện xã hội thật đơn giản đối với mọi người tham gia.

The discussion about social issues was not as flat as a pancake.

Cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không hề đơn giản.

Is the social gathering going to be as flat as a pancake?

Liệu buổi gặp gỡ xã hội có đơn giản không?

The social event was as flat as a pancake for everyone.

Sự kiện xã hội thật đơn giản với mọi người.

The discussion was not as flat as a pancake; it was engaging.

Cuộc thảo luận không đơn giản; nó rất hấp dẫn.

06

Cực kỳ phẳng.

To be extremely flat

Ví dụ

The new park's grass is as flat as a pancake.

Cỏ trong công viên mới phẳng như một chiếc bánh kếp.

The community center's roof is not as flat as a pancake.

Mái của trung tâm cộng đồng không phẳng như một chiếc bánh kếp.

Is the new playground as flat as a pancake?

Sân chơi mới có phẳng như một chiếc bánh kếp không?

The new park's surface is as flat as a pancake.

Bề mặt của công viên mới phẳng như một cái bánh kếp.

The old playground was not as flat as a pancake.

Sân chơi cũ không phẳng như một cái bánh kếp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be as flat as a pancake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be as flat as a pancake

Không có idiom phù hợp