Bản dịch của từ Be caused trong tiếng Việt
Be caused
Be caused (Verb)
Many social issues are caused by economic inequality in society.
Nhiều vấn đề xã hội xảy ra do bất bình đẳng kinh tế trong xã hội.
Not all conflicts are caused by cultural differences.
Không phải tất cả xung đột đều xảy ra do khác biệt văn hóa.
What social problems can be caused by poor education?
Những vấn đề xã hội nào có thể xảy ra do giáo dục kém?
Be caused (Idiom)
Social inequality can be caused by unequal access to education resources.
Bất bình đẳng xã hội có thể do tiếp cận tài nguyên giáo dục không đồng đều.
Poverty is not caused by laziness, but by systemic issues.
Nghèo đói không phải do lười biếng, mà do các vấn đề hệ thống.
Can climate change be caused by human activities like deforestation?
Biến đổi khí hậu có thể do hoạt động của con người như phá rừng không?
Cụm từ "be caused" thường được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh để chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, trong đó một sự kiện hay trạng thái được hình thành bởi một yếu tố khác. Cụm này tồn tại trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Trong văn viết, "be caused" thường xuất hiện trong các câu bị động để nhấn mạnh sự xảy ra của sự kiện kết quả hơn là người thực hiện hành động.
Từ "be caused" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "cause", xuất phát từ tiếng Latin "causa", có nghĩa là "nguyên nhân" hoặc "lý do". Trong lịch sử, từ này đã tiến hóa để chỉ sự khởi đầu hoặc tác động dẫn đến một sự kiện hoặc trạng thái nhất định. Ngày nay, "be caused" thể hiện mối quan hệ nhân quả, ám chỉ rằng một hiện tượng nào đó xuất phát từ một nguyên nhân cụ thể, nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên nhân trong việc giải thích hiện tượng.
Cụm từ "be caused" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi người dự thi thường phải phân tích nguyên nhân hoặc tác động của một hiện tượng. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được sử dụng để thảo luận về các nguyên nhân của vấn đề xã hội hoặc môi trường. Ngoài ra, "be caused" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu và bài viết phân tích, nơi định rõ mối quan hệ nguyên nhân-kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp