Bản dịch của từ Be comfortable trong tiếng Việt
Be comfortable

Be comfortable (Verb)
She felt comfortable chatting with her friends at the party.
Cô ấy cảm thấy thoải mái khi trò chuyện với bạn bè tại bữa tiệc.
He is comfortable in social situations and enjoys meeting new people.
Anh ấy thoải mái trong các tình huống xã hội và thích gặp gỡ người mới.
They are comfortable sharing personal stories with each other.
Họ thoải mái chia sẻ câu chuyện cá nhân với nhau.
Be comfortable (Adjective)
She looks comfortable in her new social group.
Cô ấy trông thoải mái trong nhóm xã hội mới của cô ấy.
Being comfortable around others helps build friendships easily.
Cảm thấy thoải mái xung quanh người khác giúp xây dựng tình bạn dễ dàng.
A comfortable environment encourages open communication and collaboration.
Môi trường thoải mái khuyến khích giao tiếp mở và hợp tác.
Cụm từ "be comfortable" có nghĩa là cảm thấy thoải mái, dễ chịu trong một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, "comfortable" được sử dụng rộng rãi để miêu tả trạng thái thể chất hoặc tâm lý khi không có sự căng thẳng hoặc chịu đựng. Tại Anh và Mỹ, cách sử dụng cụm từ này chủ yếu là giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, người Anh có xu hướng sử dụng cụm từ này để chỉ trạng thái nhẹ nhàng hơn, trong khi người Mỹ có thể用来表达 sự tự tin hơn trong môi trường xã hội.
Cụm từ "be comfortable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "comfortare", nghĩa là "tiếp thêm sức mạnh" hoặc "an ủi". Từ này được tạo thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "fortis" (mạnh mẽ). Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển hướng từ việc cung cấp sức mạnh sang trạng thái cảm giác dễ chịu và thoải mái. Hiện nay, "be comfortable" chỉ trạng thái thuận lợi, dễ chịu về thể chất hoặc tinh thần trong các tình huống khác nhau.
Cụm từ "be comfortable" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về cảm xúc và trạng thái cá nhân. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự thoải mái về mặt thể chất hoặc tâm lý trong các tình huống như giao tiếp xã hội, môi trường làm việc, hoặc khi tham gia các hoạt động giải trí. Hơn nữa, nó cũng liên quan đến các chủ đề về sức khỏe tâm thần và bài học kỹ năng sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



