Bản dịch của từ Be demoted trong tiếng Việt

Be demoted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be demoted (Verb)

bˈi dɨmˈoʊtɨd
bˈi dɨmˈoʊtɨd
01

Giảm xuống cấp bậc hoặc vị trí thấp hơn.

Reduced to a lower rank or position.

Ví dụ

After the mistake, he was demoted to a lower position.

Sau lỗi, anh ấy bị giáng chức xuống vị trí thấp hơn.

She felt upset when she was demoted from team leader.

Cô ấy cảm thấy buồn khi bị giáng chức từ trưởng nhóm.

Being demoted affected his confidence at work.

Việc bị giáng chức ảnh hưởng đến sự tự tin của anh ấy ở công việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be demoted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be demoted

Không có idiom phù hợp