Bản dịch của từ Be directed trong tiếng Việt

Be directed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be directed (Verb)

bidˈɛɹɨktəd
bidˈɛɹɨktəd
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của trực tiếp.

Past tense and past participle of direct.

Ví dụ

She was directed to the correct office for IELTS registration.

Cô ấy đã được chỉ đến văn phòng đúng để đăng ký IELTS.

He wasn't directed properly and missed the speaking test appointment.

Anh ấy không được chỉ đúng cách và đã bỏ lỡ cuộc hẹn thi nói.

Were you directed to the IELTS writing workshop last week?

Bạn đã được chỉ đến hội thảo viết IELTS tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be directed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
[...] Managers make decisions about the of an organization and employees implement those decisions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và phân tích chi tiết chủ đề Business
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] This is because a lot of diseases nowadays are actually the result of people's unhealthy habits [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017
[...] Without these qualities, a leader's capability may be questioned, and as a result, people are unlikely to heed the leader's [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 20/7/2017
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] We don't have to remember phone numbers, addresses, or even any more [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Be directed

Không có idiom phù hợp