Bản dịch của từ Be down in the mouth trong tiếng Việt

Be down in the mouth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be down in the mouth (Phrase)

bˈi dˈaʊn ɨn ðə mˈaʊð
bˈi dˈaʊn ɨn ðə mˈaʊð
01

Xuất hiện hoặc cảm thấy không vui hoặc chán nản.

To appear or feel unhappy or depressed.

Ví dụ

After failing the exam, Sarah was down in the mouth.

Sau khi thi bai kiem tra, Sarah cam thay buon ba.

Being down in the mouth affects one's social interactions negatively.

Cam thay buon ba anh huong tieu cuc den giao tiep xa hoi cua nguoi.

He seemed down in the mouth at the party due to stress.

Anh ta co ve buon ba tai buoi tiec do ap luc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be down in the mouth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be down in the mouth

Không có idiom phù hợp