Bản dịch của từ Be down in the mouth trong tiếng Việt
Be down in the mouth

Be down in the mouth (Phrase)
After failing the exam, Sarah was down in the mouth.
Sau khi thi bai kiem tra, Sarah cam thay buon ba.
Being down in the mouth affects one's social interactions negatively.
Cam thay buon ba anh huong tieu cuc den giao tiep xa hoi cua nguoi.
He seemed down in the mouth at the party due to stress.
Anh ta co ve buon ba tai buoi tiec do ap luc.
Cụm từ "be down in the mouth" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái buồn bã, thất vọng hoặc không vui vẻ. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với ý nghĩa rằng khuôn mặt biểu lộ nỗi buồn. Cả Anh-Mỹ đều sử dụng cụm từ này với cách phát âm và ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ở một số vùng, "be down in the dumps" lại phổ biến hơn để diễn đạt trạng thái tương tự, nhấn mạnh cảm giác ảm đạm hơn nữa.
Cụm từ "be down in the mouth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cách sử dụng ẩn dụ thể hiện tâm trạng chán nản hoặc buồn bã. "Mouth" ở đây tượng trưng cho sự biểu lộ cảm xúc, trong khi "down" phản ánh trạng thái tiêu cực. Cụm từ này xuất hiện lần đầu trong các văn bản tiếng Anh vào thế kỷ 19 và đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến để chỉ tâm trạng ảm đạm trong văn hóa hiện đại.
Cụm từ "be down in the mouth" diễn đạt tâm trạng buồn bã, thất vọng, thường được sử dụng để chỉ trạng thái cảm xúc của con người. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và ngữ cảnh cụ thể. Tuy nhiên, nó thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, văn học hoặc phim ảnh, khi mô tả những tâm trạng tiêu cực của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp