Bản dịch của từ Be forced trong tiếng Việt
Be forced

Be forced (Verb)
Many people are forced to work long hours in low-paying jobs.
Nhiều người bị buộc phải làm việc nhiều giờ trong các công việc lương thấp.
They are not forced to accept unfair treatment in the workplace.
Họ không bị buộc phải chấp nhận sự đối xử bất công tại nơi làm việc.
Are children forced to attend schools with poor facilities?
Có phải trẻ em bị buộc phải đi học ở những trường có cơ sở vật chất kém không?
"Cụm từ 'be forced' diễn tả trạng thái bị ép buộc làm một hành động nào đó, thường là do áp lực từ bên ngoài hoặc hoàn cảnh. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, 'be forced' được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói Anh có thể sử dụng 'be made to' nhiều hơn, trong khi người nói Mỹ có xu hướng dùng 'be forced' hơn trong các tình huống chính thức".
Cụm từ "be forced" xuất phát từ động từ tiếng Anh "force", có nguồn gốc từ tiếng Latin "fortis", nghĩa là "mạnh mẽ". Qua thời gian, "force" đã phát triển để chỉ sự ép buộc hoặc áp lực lên một người hay sự vật. Trong ngữ cảnh hiện đại, "be forced" diễn tả việc một ai đó bị buộc phải hành động hay chấp nhận điều gì đó, phản ánh rõ rệt ý nghĩa về sự thiếu tự do và quyền quyết định.
Cụm từ "be forced" thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nhằm diễn đạt tình huống không có lựa chọn khác. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể được nhận thấy trong các bài luận liên quan đến chủ đề xã hội, chính trị và môi trường, thường nói về áp lực từ bên ngoài hoặc các quyết định bắt buộc. Trong các ngữ cảnh khác, "be forced" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nhân quyền, luật pháp và những hoàn cảnh mang tính cưỡng bức trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



