Bản dịch của từ Be friendly and talkative trong tiếng Việt
Be friendly and talkative

Be friendly and talkative (Idiom)
Để hòa đồng và tham gia vào cuộc trò chuyện.
To be sociable and engage in conversation.
Maria is friendly and talkative during our social events every month.
Maria rất thân thiện và hay nói chuyện trong các sự kiện xã hội hàng tháng.
John is not friendly and talkative at the networking event last week.
John không thân thiện và hay nói chuyện tại sự kiện kết nối tuần trước.
Is Sarah friendly and talkative when she meets new people at parties?
Sarah có thân thiện và hay nói chuyện khi gặp người mới tại các bữa tiệc không?
Cụm từ "be friendly and talkative" diễn tả hành vi tương tác xã hội một cách tích cực, bao gồm sự thân thiện và khả năng giao tiếp tốt. Từ "friendly" mang ý nghĩa gần gũi, dễ mến, trong khi "talkative" chỉ tính cách thích trò chuyện hoặc có khả năng nói chuyện nhiều. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cụm từ này, nhưng có thể có biến thể về ngữ điệu và từ vựng bổ sung liên quan đến văn hóa giao tiếp riêng biệt.
Từ "talkative" xuất phát từ tiếng Anh cổ "talkatif", có nguồn gốc từ động từ "talk", có nghĩa là nói chuyện. Từ này có liên quan đến gốc tiếng Latin "tacere", có nghĩa là im lặng, với tiền tố phủ định. Sự phát triển từ một trạng thái im lặng sang một trạng thái nói nhiều thể hiện sự đối lập giữa sự giao tiếp và sự lặng lẽ. Ngày nay, "talkative" mô tả những người thích giao tiếp, thể hiện sự cởi mở và thân thiện trong tương tác xã hội.
Cụm từ "be friendly and talkative" thường xuất hiện trong phần Speaking của kỳ thi IELTS, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng giao tiếp và sự tự tin trong việc tạo dựng mối quan hệ xã hội. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong các phần khác như Listening, Reading, và Writing tương đối thấp, bởi đây không phải là thuật ngữ chuyên môn. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện xã hội, phỏng vấn hoặc các hoạt động ngoại khóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp