Bản dịch của từ Be friendly and talkative trong tiếng Việt

Be friendly and talkative

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be friendly and talkative (Idiom)

01

Để hòa đồng và tham gia vào cuộc trò chuyện.

To be sociable and engage in conversation.

Ví dụ

Maria is friendly and talkative during our social events every month.

Maria rất thân thiện và hay nói chuyện trong các sự kiện xã hội hàng tháng.

John is not friendly and talkative at the networking event last week.

John không thân thiện và hay nói chuyện tại sự kiện kết nối tuần trước.

Is Sarah friendly and talkative when she meets new people at parties?

Sarah có thân thiện và hay nói chuyện khi gặp người mới tại các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be friendly and talkative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be friendly and talkative

Không có idiom phù hợp