Bản dịch của từ Be fully integrated trong tiếng Việt

Be fully integrated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be fully integrated (Verb)

bˈi fˈʊli ˈɪntəɡɹˌeɪtəd
bˈi fˈʊli ˈɪntəɡɹˌeɪtəd
01

Được kết hợp hoặc tích hợp vào một tổng thể

To be combined or incorporated into a whole

Ví dụ

The community aims to be fully integrated by 2025.

Cộng đồng đặt mục tiêu được hòa nhập hoàn toàn vào năm 2025.

They are not fully integrated into society yet.

Họ vẫn chưa được hòa nhập hoàn toàn vào xã hội.

Will all members be fully integrated by next year?

Liệu tất cả các thành viên có được hòa nhập hoàn toàn vào năm sau không?

Many communities strive to be fully integrated into the local culture.

Nhiều cộng đồng cố gắng hoàn toàn hòa nhập vào văn hóa địa phương.

Not all immigrants are fully integrated into society after five years.

Không phải tất cả người nhập cư đều hòa nhập hoàn toàn vào xã hội sau năm năm.

02

Có tất cả các phần phối hợp tốt

To have all parts well coordinated

Ví dụ

The community center must be fully integrated into local social programs.

Trung tâm cộng đồng phải được tích hợp hoàn toàn vào các chương trình xã hội địa phương.

The new policies are not fully integrated with existing social services.

Các chính sách mới không được tích hợp hoàn toàn với các dịch vụ xã hội hiện có.

How can we ensure all services are fully integrated for everyone?

Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo tất cả dịch vụ được tích hợp hoàn toàn cho mọi người?

The community center is fully integrated with local schools and families.

Trung tâm cộng đồng đã được tích hợp hoàn toàn với các trường địa phương.

The new program is not fully integrated into the existing social services.

Chương trình mới không được tích hợp hoàn toàn vào các dịch vụ xã hội hiện có.

03

Được hấp thụ hoặc hòa nhập vào một hệ thống

To be absorbed or assimilated into a system

Ví dụ

Many immigrants strive to be fully integrated into American society.

Nhiều người nhập cư cố gắng hòa nhập hoàn toàn vào xã hội Mỹ.

Not all communities are fully integrated with local cultures.

Không phải tất cả các cộng đồng đều hòa nhập hoàn toàn với văn hóa địa phương.

How can we ensure everyone is fully integrated in our community?

Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo mọi người đều hòa nhập hoàn toàn trong cộng đồng?

Many immigrants are fully integrated into American society and culture.

Nhiều người nhập cư đã hoàn toàn hòa nhập vào xã hội và văn hóa Mỹ.

Not all communities are fully integrated in urban areas like Los Angeles.

Không phải tất cả các cộng đồng đều hoàn toàn hòa nhập ở các khu vực đô thị như Los Angeles.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be fully integrated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be fully integrated

Không có idiom phù hợp