Bản dịch của từ Be game for trong tiếng Việt
Be game for

Be game for (Idiom)
I am game for joining the community service next Saturday.
Tôi sẵn lòng tham gia hoạt động cộng đồng vào thứ Bảy tới.
She is not game for attending the party this weekend.
Cô ấy không sẵn lòng tham dự bữa tiệc cuối tuần này.
Are you game for volunteering at the animal shelter?
Bạn có sẵn lòng tình nguyện tại trại động vật không?
Cụm từ "be game for" diễn tả ý muốn hoặc sự sẵn sàng tham gia vào một hoạt động hay thử thách nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, thể hiện tính cách hào hứng hoặc liều lĩnh. Điểm khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không nằm ở cách sử dụng cụm từ này, nhưng tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng hình thức này nhiều hơn trong văn nói.
Cụm từ "be game for" có nguồn gốc từ động từ "game", xuất phát từ tiếng La-tinh "gamus", có nghĩa là trò chơi hay cuộc thi. Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ những người sẵn sàng tham gia vào các hoạt động hoặc thử thách. Từ "game" trong ngữ cảnh này không chỉ ám chỉ sự vui chơi mà còn thể hiện tinh thần mạo hiểm và sự cởi mở đối với những trải nghiệm mới. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự sẵn lòng tham gia hoặc chấp nhận một đề xuất nào đó.
Cụm từ "be game for" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể thấy trong phần Nói và Viết trong các ngữ cảnh không chính thức, thể hiện sự sẵn sàng tham gia hoặc chấp nhận một đề xuất nào đó. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp giữa bạn bè hoặc trong các hoạt động xã hội, thể hiện tính cách cởi mở và sự hứng thú đối với những trải nghiệm mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



