Bản dịch của từ Be glad trong tiếng Việt
Be glad

Be glad (Verb)
She is glad to meet her old friends.
Cô ấy vui mừng gặp bạn cũ.
They will be glad to help with the charity event.
Họ sẽ vui mừng giúp đỡ sự kiện từ thiện.
I am glad you could join us for the party.
Tôi vui mừng bạn có thể tham gia buổi tiệc.
She will be glad to attend the charity event.
Cô ấy sẽ vui mừng tham gia sự kiện từ thiện.
The volunteers were glad to help the homeless shelter.
Các tình nguyện viên rất vui mừng giúp trại tạm trú cho người vô gia cư.
Be glad (Adjective)
I am glad to see my friends at the social event.
Tôi rất vui khi gặp bạn bè tại sự kiện xã hội.
She was glad about the positive response to the charity.
Cô ấy rất vui vì phản hồi tích cực đối với từ thiện.
The volunteers were glad to help the homeless in the community.
Các tình nguyện viên rất vui khi giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng.
She was glad to see her friends at the party.
Cô ấy rất vui khi gặp bạn bè tại bữa tiệc.
The volunteers were glad to help the homeless in the community.
Các tình nguyện viên rất vui khi giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng.
Cụm động từ "be glad" có nghĩa là cảm thấy vui mừng hoặc hạnh phúc. Từ "glad" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh diễn tả sự vui vẻ hoặc thoả mãn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong văn viết, người Anh thường sử dụng từ "pleased" thay vì "glad" trong nhiều tình huống trang trọng hơn. Tóm lại, "be glad" biểu thị một cảm xúc tích cực, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "be glad" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "glæd", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *gladaz, có nghĩa là "tươi vui" hay "sáng sủa". Từ gốc trong tiếng Latinh có thể liên hệ đến từ "gladius", mang nghĩa là "sáng nhọn". Sự phát triển ngữ nghĩa của "glad" đã liên kết với trạng thái cảm xúc tích cực, phản ánh niềm vui và sự hài lòng. Ngày nay, "be glad" được sử dụng phổ biến để thể hiện niềm vui và sự phấn khởi trước các tình huống trong cuộc sống.
Cụm từ "be glad" có tần suất xuất hiện cao trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc tích cực. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự hài lòng hoặc vui mừng về một sự kiện nào đó. Ngoài ra, "be glad" cũng được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và văn viết, nhấn mạnh phản ứng tích cực trước thông tin hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

