Bản dịch của từ Be-in trong tiếng Việt

Be-in

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be-in (Noun)

bˈin
bˈin
01

(ngày) một cuộc tụ tập của những người hippies ở nơi công cộng.

Dated a gathering of hippies in a public place.

Ví dụ

The be-in at Golden Gate Park attracted over 5,000 people last summer.

Buổi tụ tập tại Công viên Golden Gate thu hút hơn 5.000 người mùa hè vừa qua.

The be-in did not happen in the winter; it was too cold.

Buổi tụ tập không diễn ra vào mùa đông; thời tiết quá lạnh.

Did the be-in in San Francisco include music and art activities?

Buổi tụ tập ở San Francisco có bao gồm âm nhạc và hoạt động nghệ thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be-in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be-in

Không có idiom phù hợp