Bản dịch của từ Be-in trong tiếng Việt
Be-in

Be-in (Noun)
The be-in at Golden Gate Park attracted over 5,000 people last summer.
Buổi tụ tập tại Công viên Golden Gate thu hút hơn 5.000 người mùa hè vừa qua.
The be-in did not happen in the winter; it was too cold.
Buổi tụ tập không diễn ra vào mùa đông; thời tiết quá lạnh.
Did the be-in in San Francisco include music and art activities?
Buổi tụ tập ở San Francisco có bao gồm âm nhạc và hoạt động nghệ thuật không?
"Be-in" là một thuật ngữ xuất phát từ phong trào phản văn hóa những năm 1960, dùng để chỉ các sự kiện hoặc hoạt động mà trong đó người tham gia tụ tập lại một cách hòa bình để thể hiện sự đối kháng với xã hội hoặc các vấn đề chính trị. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản cụ thể trong tiếng Anh Anh. "Be-in" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các hoạt động nghệ thuật, biểu tình hoặc các cuộc hội nghị cộng đồng nhằm thúc đẩy sự thay đổi xã hội.
Từ "be-in" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "be" và giới từ "in". Từ "be" xuất phát từ tiếng Đức cổ "bīhan", có nghĩa là "tồn tại" hoặc "ở". "In" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in", mang ý nghĩa "trong" hoặc "vào". Thuật ngữ "be-in" đã xuất hiện trong những năm 1960, dùng để mô tả các cuộc biểu tình hòa bình, nhấn mạnh sự hiện diện của cá nhân trong một không gian chung nhằm thể hiện ý thức cộng đồng và kháng cự đối với các giá trị xã hội hiện hành.
Từ "be-in" không phải là từ vựng thường thấy trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít xuất hiện do tính chất ngữ nghĩa và ngữ cảnh hạn chế của nó. "Be-in" thường liên quan đến phong trào văn hóa của thập niên 1960 tại Hoa Kỳ, nơi người tham gia tụ tập để thể hiện sự chấp nhận về tinh thần tự do. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc sự kiện tham gia, dẫn đến việc nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa hoặc tâm lý xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp