Bản dịch của từ Be in a funk trong tiếng Việt
Be in a funk

Be in a funk (Idiom)
Ở trong trạng thái trầm cảm hoặc u sầu.
To be in a state of depression or melancholy.
After failing the exam, Sarah was in a funk for days.
Sau khi trượt kỳ thi, Sarah buồn bã suốt vài ngày.
Being in a funk can affect one's social interactions negatively.
Được trong tâm trạng buồn bã có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội của một người.
He didn't want to go out with friends as he was in a funk.
Anh ấy không muốn đi chơi với bạn bè vì anh ấy buồn bã.
After failing the exam, Sarah was in a funk for days.
Sau khi thi bai kiem tra, Sarah da trong tinh than buon ba trong nhieu ngay.
Being in a funk can affect one's social interactions negatively.
O trong tinh than buon ba co the anh huong tieu cuc den cac moi quan he xa hoi cua nguoi khac.
Cụm từ "be in a funk" mang nghĩa chỉ trạng thái tâm lý chán nản hoặc buồn bã. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả tâm trạng u ám hoặc sự mất động lực trong một khoảng thời gian. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng cụm từ này, thường thay thế bằng các biểu thức khác như "feel down". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh văn phong.
Cụm từ "be in a funk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "funk" xuất phát từ tiếng Latin "fūnĭs", có nghĩa là khói hoặc hơi. Ban đầu, nó đề cập đến trạng thái tăm tối, mờ mịt, thường liên quan đến sự sợ hãi hoặc lo lắng. Theo thời gian, nghĩa của "funk" đã phát triển để chỉ trạng thái buồn bã hoặc u uất. Hiện nay, "be in a funk" được sử dụng để miêu tả cảm giác trầm cảm hoặc thiếu động lực, thể hiện sự liên kết với tâm trạng tiêu cực trong những tình huống phức tạp.
Cụm từ "be in a funk" xuất hiện tương đối ít trong kỳ thi IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking, nơi việc biểu đạt cảm xúc và trạng thái tâm lý được yêu cầu. Từ ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh đời sống hằng ngày để diễn tả trạng thái buồn bã hoặc thất vọng tạm thời. Nó cũng được thấy trong văn hóa phổ thông, nhấn mạnh sự khía cạnh cảm xúc trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp