Bản dịch của từ Be in charge trong tiếng Việt
Be in charge

Be in charge (Phrase)
She is in charge of the community service program.
Cô ấy chịu trách nhiệm chương trình phục vụ cộng đồng.
He is not in charge of organizing the charity event.
Anh ấy không phụ trách tổ chức sự kiện từ thiện.
Are you in charge of coordinating the volunteer activities?
Bạn có phụ trách phối hợp các hoạt động tình nguyện không?
Cụm từ "be in charge" có nghĩa là đảm nhiệm trách nhiệm hoặc quyền kiểm soát đối với một công việc, hoạt động hoặc nhóm người nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong văn viết, người nói thường sử dụng "take charge" để diễn tả một cách mạnh mẽ hơn về việc lãnh đạo hoặc quản lý một tình huống cụ thể.
Cụm từ "be in charge" có nguồn gốc từ từ "charge" trong tiếng Latin "cargare", có nghĩa là "giao trách nhiệm" hoặc "đảm nhiệm". Trải qua thời gian, "charge" trong tiếng Pháp cổ là "chargier", tiếp tục phát triển sang tiếng Anh. Ngày nay, "be in charge" chỉ việc người hoặc tổ chức nắm quyền kiểm soát, điều hành, phản ánh vai trò lãnh đạo và trách nhiệm trong một bối cảnh cụ thể.
Cụm từ "be in charge" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, thể hiện năng lực lãnh đạo và quản lý. Trong Speaking, thí sinh có thể sử dụng cụm từ này để mô tả vai trò của bản thân trong các tình huống nhóm. Trong Writing, nó thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả cấu trúc tổ chức hoặc trách nhiệm công việc. Ngoài ra, cụm từ này còn thường được sử dụng trong môi trường công việc và các tình huống lãnh đạo, thể hiện quyền hạn và trách nhiệm của một cá nhân đối với một nhiệm vụ cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



