Bản dịch của từ Be in luck trong tiếng Việt
Be in luck
Be in luck (Phrase)
If you volunteer, you will be in luck with new friends.
Nếu bạn tình nguyện, bạn sẽ gặp may mắn với những người bạn mới.
Many people are not in luck during tough economic times.
Nhiều người không gặp may mắn trong thời kỳ kinh tế khó khăn.
Are you in luck to find a good job soon?
Bạn có gặp may mắn để tìm được một công việc tốt sớm không?
If you find a job, you will be in luck today.
Nếu bạn tìm được việc, hôm nay bạn sẽ gặp may.
Many people are not in luck during this economic crisis.
Nhiều người không gặp may trong cuộc khủng hoảng kinh tế này.
Cụm từ "be in luck" có nghĩa là gặp may mắn hoặc có được sự thuận lợi trong một tình huống nào đó. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có dạng tương đương phổ biến trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng, với "be in luck" thường được dùng để diễn đạt một tình huống tích cực hoặc bất ngờ ở Mỹ, trong khi tại Anh, các cụm từ như "be lucky" có thể được ưa chuộng hơn.