Bản dịch của từ Be in sympathy trong tiếng Việt
Be in sympathy

Be in sympathy (Phrase)
I am in sympathy with those affected by the recent floods.
Tôi đồng cảm với những người bị ảnh hưởng bởi lũ lụt gần đây.
They are not in sympathy with the proposed changes to the policy.
Họ không đồng cảm với những thay đổi được đề xuất cho chính sách.
Are you in sympathy with the protesters' demands for social justice?
Bạn có đồng cảm với yêu cầu của những người biểu tình về công bằng xã hội không?
Cụm từ "be in sympathy" có nghĩa là có sự đồng cảm hoặc thông cảm với cảm xúc, ý kiến hoặc hoàn cảnh của người khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả lòng cảm thông sâu sắc đối với nỗi đau hay khó khăn của ai đó. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng cụm từ này một cách ít hình thức hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "be in sympathy" bắt nguồn từ tiếng Latinh "sympathia", có nghĩa là "cảm nhận cùng nhau". Từ này được hình thành từ hai phần: "sym-" (cùng nhau) và "pathos" (cảm xúc, cảm giác). Từ thế kỷ 16, nó bắt đầu được sử dụng để diễn tả sự đồng cảm hoặc sự thấu hiểu giữa con người. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc chia sẻ cảm xúc và trải nghiệm với người khác, phản ánh tính chất tương tác giữa các cá nhân trong xã hội.
Cụm từ "be in sympathy" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụ thể là trong bối cảnh bày tỏ sự đồng cảm hoặc chia sẻ nỗi buồn với người khác. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tâm lý học, xã hội học và các tình huống giao tiếp thể hiện cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp