Bản dịch của từ Be in sympathy trong tiếng Việt

Be in sympathy

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be in sympathy (Phrase)

bˈi ɨn sˈɪmpəθi
bˈi ɨn sˈɪmpəθi
01

Có cảm xúc hoặc ý kiến tương tự như một người khác.

To have similar feelings or opinions as someone else.

Ví dụ

I am in sympathy with those affected by the recent floods.

Tôi đồng cảm với những người bị ảnh hưởng bởi lũ lụt gần đây.

They are not in sympathy with the proposed changes to the policy.

Họ không đồng cảm với những thay đổi được đề xuất cho chính sách.

Are you in sympathy with the protesters' demands for social justice?

Bạn có đồng cảm với yêu cầu của những người biểu tình về công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be in sympathy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be in sympathy

Không có idiom phù hợp